TRỰC TIẾP CLERMONT VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 18
Clermont
Johan Gastien (90+5')
Grejohn Kyei (31')
FT
2 - 1
(1-0)
Rennes
(74') Arnaud Kalimuendo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Johan Gastien
90+5'
-
Muhammed Cham
Saîf-Eddine Khaou90'
-
Florent Ogier
Mateusz Wietesk90'
-
85'
Christopher Wooh
Amine Gouir -
83'
Warmed Omari
-
Komnen Andric
Grejohn Kye79'
-
Mehdi Zeffane
Jim Allevina78'
-
77'
Benjamin Bourigeaud
-
75'
Birger Meling
Adrien Truffer -
74'
Arnaud Kalimuendo
-
61'
Desire Doue
Jeremy Dok -
60'
Lovro Majer
Flavien Tai -
45+2'
Benjamin Bourigeaud
-
Grejohn Kyei
31'
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 9(2) |
4 | Phạt góc | 1 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 2 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
38% | Cầm bóng | 62% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99M. Diaw
-
4M. Wieteska
-
5M. Caufriez
-
36A. Seidu
-
7Y. Magnin
-
25J. Gastien
-
3Neto Borges
-
11J. Allevinah
-
95G. Kyei
-
18E. Rashani
-
10S. Khaoui
- Đội hình dự bị:
-
9K. Andric
-
2Mehdi Zeffane
-
20J. Dossou
-
23B. Baiye
-
97Yanis Massolin
-
70M. Cham
-
21F. Ogier
-
31Baila Diallo
-
40O. Djoco
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
5A. Theate
-
23W. Omari
-
3A. Truffert
-
27H. Traoré
-
14Bourigeaud
-
6L. Ugochukwu
-
20F. Tait
-
9A. Kalimuendo
-
11J. Doku
-
19A. Gouiri
- Đội hình dự bị:
-
25B. Meling
-
2Joe Rodon
-
31Guela Doué
-
21L. Majer
-
15C. Wooh
-
1D. Alemdar
-
10K. Sulemana
-
33D. Doué
-
22L. Assignon
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Clermont
67%
Hòa
0%
Rennes
33%
- PHONG ĐỘ CLERMONT
- PHONG ĐỘ RENNES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.96
CLE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 22 | 17 | 3 | 2 | 54 | 17 | 54 |
2. | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 20 | 46 |
3. | Lens | 22 | 13 | 7 | 2 | 34 | 16 | 46 |
4. | Monaco | 22 | 13 | 5 | 4 | 48 | 29 | 44 |
5. | Rennes | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 25 | 40 |
6. | Lille | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 27 | 38 |
7. | Lorient | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 34 | 36 |
8. | Nice | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 21 | 34 |
9. | Lyon | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 24 | 32 |
10. | Stade Reims | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 26 | 30 |
11. | Clermont | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 29 | 30 |
12. | Toulouse | 22 | 8 | 5 | 9 | 36 | 38 | 29 |
13. | Nantes | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 26 | 25 |
14. | Stade Brestois | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 35 | 20 |
15. | Montpellier | 22 | 6 | 2 | 14 | 31 | 45 | 20 |
16. | Troyes | 22 | 4 | 7 | 11 | 33 | 48 | 19 |
17. | Strasbourg | 22 | 3 | 9 | 10 | 27 | 39 | 18 |
18. | Ajaccio | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | 18 |
19. | Auxerre | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 46 | 14 |
20. | Angers | 22 | 2 | 3 | 17 | 18 | 47 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: