TRỰC TIẾP CLERMONT VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 22
Clermont
Jordan Tell (71')
Lucas Da Cunha (60')
FT
2 - 1
(0-1)
Rennes
(19') Baptiste Santamaria
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Cedric Hountondji
90+1'
-
88'
Andy Diouf
Lesley Ugochukwu (chấn thương) -
86'
Lesley Ugochukwu -
76'
Lesley Ugochukwu
Jonas Marti -
75'
Jonas Martin -
Jodel Dossou
Lucas Da Cunh73'
-
Jordan Tell
71'
-
70'
Birger Meling
Adrien Truffer -
70'
Lovro Majer
Jeremy Dok -
65'
Adrien Truffert -
Lucas Da Cunha
60'
-
Yohann Magnin
Salis Abdul Same45'
-
Jordan Tell
Pierre-Yves Hame45'
-
Salis Abdul Samed
44'
-
19'
Baptiste Santamaria
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 13(4) |
4 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40O. Djoco
-
20A. Zedadka
-
36A. Seidu
-
4C. Hountondji
-
12V. N'Simba
-
19S. Samed
-
25J. Gastien
-
10L. Da Cunha
-
8J. Berthomier
-
18E. Rashani
-
26P. Hamel
- Đội hình dự bị:
-
24J. Dossou
-
15A. Mendy
-
23J. Phojo
-
7Y. Magnin
-
17J. Albert
-
9J. Tell
-
1A. Desmas
-
22O. Busquets
-
28B. Teixeira
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Dogan Alemdar
-
3A. Truffert
-
23W. Omari
-
4L. Bade
-
22L. Assignon
-
11J. Doku
-
8B. Santamaria
-
28J. Martin
-
14Bourigeaud
-
24G. Laborde
-
7M. Terrier
- Đội hình dự bị:
-
9Guirassy
-
33Jeanuël Belocian
-
30P. Bonet
-
39Mathys Tel
-
50Elias Damergy
-
26L. Ugochukwu
-
21L. Majer
-
25B. Meling
-
19A. Diouf
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Clermont
40%
Hòa
0%
Rennes
60%
- PHONG ĐỘ CLERMONT
- PHONG ĐỘ RENNES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1/2 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng cách biệt trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 46 |
2. | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 36 |
3. | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 32 |
4. | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 31 |
5. | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 30 |
6. | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 29 |
7. | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 27 |
8. | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 25 |
9. | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | 25 |
10. | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 23 |
11. | Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | 22 |
12. | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | 22 |
13. | Stade Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | 21 |
14. | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | 17 |
15. | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | 17 |
16. | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | 17 |
17. | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | 13 |
18. | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | 12 |
BÌNH LUẬN: