TRỰC TIẾP CLERMONT VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 20
Clermont
FT
0 - 0
(0-0)
Nantes
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Marcus Coco
Samuel Moutoussam -
90+2'
Charles Traore
Jaouen Hadja -
Mehdi Zeffane
Muhammed Cha85'
-
Komnen Andric
Grejohn Kye75'
-
74'
Ignatius Ganago
Mostafa Mohame -
74'
Evann Guessand
Moses Simo -
74'
Florent Mollet
Ludovic Bla -
Alidu Seidu
55'
-
Maximiliano Caufriez
12'
-
12'
Moussa Sissoko
- THỐNG KÊ
9(0) | Sút bóng | 4(0) |
9 | Phạt góc | 1 |
9 | Phạm lỗi | 23 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99M. Diaw
-
36A. Seidu
-
4M. Wieteska
-
5M. Caufriez
-
11J. Allevinah
-
7Y. Magnin
-
70M. Cham
-
3Neto Borges
-
10S. Khaoui
-
18E. Rashani
-
95G. Kyei
- Đội hình dự bị:
-
97Yanis Massolin
-
17W. Kamdem
-
16L. Margueron
-
22O. Busquets
-
2Mehdi Zeffane
-
9K. Andric
-
13Souleymane Cisse
-
31Baila Diallo
-
21F. Ogier
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Lafont
-
26J. Hadjam
-
21J. Castelletto
-
3A. Girotto
-
28F. Centonze
-
27M. Simon
-
8Moutoussamy
-
5Chirivella
-
17M. Sissoko
-
10L. Blas
-
31Mostafa Mohamed
- Đội hình dự bị:
-
16R. Descamps
-
38Joao Victor
-
14I. Ganago
-
25J. Homawoo
-
7E. Guessand
-
20L. Doucet
-
11M. Coco
-
93C. Traore
-
24S. Corchia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Clermont
20%
Hòa
40%
Nantes
40%
- PHONG ĐỘ CLERMONT
- PHONG ĐỘ NANTES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 46 |
2. | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 37 |
3. | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 32 |
4. | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 31 |
5. | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 30 |
6. | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 29 |
7. | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 27 |
8. | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 25 |
9. | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | 25 |
10. | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 24 |
11. | Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | 22 |
12. | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | 22 |
13. | Stade Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | 21 |
14. | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | 17 |
15. | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | 17 |
16. | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | 17 |
17. | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | 13 |
18. | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | 12 |
BÌNH LUẬN: