TRỰC TIẾP CHINDIA TARGOVISTE VS VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Chindia Targoviste
FT
1 - 1
(0-1)
Voluntari
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chindia Targoviste
20%
Hòa
60%
Voluntari
20%
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
22/10 | Voluntari | 0 - 3 | Chindia Targoviste |
22/01 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Voluntari |
27/08 | Voluntari | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
27/05 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
12/05 | Voluntari | 2 - 0 | Botosani |
05/05 | Voluntari | 1 - 0 | Mioveni |
01/05 | Universitaea Cluj | 2 - 3 | Voluntari |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TARG khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TARG
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
3/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 26 | 16 | 7 | 3 | 49 | 25 | 55 |
2. | CFR Cluj | 26 | 17 | 2 | 7 | 41 | 23 | 53 |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 48 |
4. | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 22 | 46 |
5. | Universitatea Craiova | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 25 | 45 |
6. | Sepsi OSK | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 24 | 38 |
7. | Hermannstadt | 26 | 9 | 8 | 9 | 27 | 26 | 35 |
8. | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 33 |
9. | Petrolul Ploiesti | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 34 | 33 |
10. | Botosani | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | 31 |
11. | Chindia Targoviste | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 37 | 30 |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 26 |
13. | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | 26 |
14. | Universitaea Cluj | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 33 | 25 |
15. | UTA Arad | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 35 | 24 |
16. | Mioveni | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 39 | 18 |
17. | Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 10/03 | |||
22h30 | Botosani | 1 - 1 | Mioveni |
Thứ 7, ngày 11/03 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | UTA Arad |
22h30 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 12/03 | |||
01h30 | Farul Constanta | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
Thứ 2, ngày 13/03 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
02h00 | Hermannstadt | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
22h30 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
Thứ 3, ngày 14/03 | |||
01h30 | CFR Cluj | 4 - 0 | Universitaea Cluj |
BÌNH LUẬN: