TRỰC TIẾP CHERNO MORE VS LEVSKI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng 24
Cherno More
FT
2 - 3
(1-2)
Levski Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cherno More
20%
Hòa
40%
Levski Sofia
40%
03/07 | Cherno More | 0 - 0 | Levski Sofia |
12/05 | Levski Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
14/04 | Cherno More | 3 - 1 | Levski Sofia |
22/10 | Levski Sofia | 1 - 0 | Cherno More |
27/05 | Levski Sofia | 2 - 1 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
25/10 | Botev Plovdiv | 1 - 0 | Cherno More |
20/10 | Cherno More | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
05/10 | Slavia Sofia | 1 - 0 | Cherno More |
29/09 | Cherno More | 0 - 0 | Cska Sofia |
23/09 | Spartak Varna | 0 - 2 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA
30/10 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 0 | Levski Sofia |
25/10 | Levski Sofia | 0 - 2 | Beroe |
19/10 | Levski Sofia | 1 - 0 | Cska Sofia |
11/10 | Levski Sofia | 4 - 0 | Hebar Pazardzhik |
06/10 | Botev Plovdiv | 1 - 0 | Levski Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*1/2 : 0*0.85
CMOR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, LEVS thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEVS
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của CMOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEVS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 12 | 11 | 1 | 0 | 22 | 1 | 34 |
2. | Levski Sofia | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 8 | 28 |
3. | Botev Plovdiv | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 5 | 28 |
4. | Spartak Varna | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 24 |
5. | Cherno More | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 7 | 22 |
6. | Arda Kardzhali | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 16 | 21 |
7. | Beroe | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 10 | 20 |
8. | Krumovgrad | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | 15 |
9. | CSKA 1948 Sofia | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 14 | 14 |
10. | Slavia Sofia | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 15 | 14 |
11. | Cska Sofia | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 11 | 13 |
12. | Lok. Plovdiv | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | 13 |
13. | Lok. Sofia | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 20 | 11 |
14. | Septemvri Sofia | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 20 | 10 |
15. | Botev Vratsa | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 23 | 9 |
16. | Hebar Pazardzhik | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: