TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
CFR Cluj
FT
1 - 1
(1-0)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
20%
Hòa
40%
Steaua Bucuresti
40%
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
11/12 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/08 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
19/01 | Botosani | 1 - 1 | CFR Cluj |
10/01 | Wehen | 0 - 2 | CFR Cluj |
22/12 | CFR Cluj | 3 - 2 | Otelul Galati |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
15/12 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Hamburger |
24/12 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
CLU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 40 |
2. | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 38 |
3. | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 37 |
4. | Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 36 |
5. | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 36 |
6. | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 32 |
7. | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 32 |
8. | Sepsi OSK | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 30 |
9. | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | 27 |
10. | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | 26 |
11. | Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | 25 |
12. | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | 25 |
13. | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | 25 |
14. | Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | 22 |
15. | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | 19 |
16. | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: