TRỰC TIẾP CERCLE BRUGGE VS RACING GENK
VĐQG Bỉ, vòng 30
Cercle Brugge
FT
1 - 1
(1-0)
Racing Genk
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cercle Brugge
20%
Hòa
40%
Racing Genk
40%
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 09/02 | Racing Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Racing Genk |
| 05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Racing Genk |
| 14/04 | Racing Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
| 22/12 | OH Leuven | 0 - 2 | Cercle Brugge |
| 13/12 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
| 20/12 | Charleroi | 2 - 2 | Racing Genk |
| 15/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Westerlo |
| 12/12 | Midtjylland | 1 - 0 | Racing Genk |
| 08/12 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Racing Genk |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.95
GENK thi đấu thất thường: thua TLCA 4/5 trận gần nhất. Trái lại, CBRU chơi ổn định khi thắng TLCA 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 19 | 12 | 5 | 2 | 35 | 11 | 41 |
| 2. | Club Brugge | 19 | 12 | 2 | 5 | 31 | 19 | 38 |
| 3. | Sint Truiden | 19 | 11 | 3 | 5 | 28 | 22 | 36 |
| 4. | Anderlecht | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 5. | KV Mechelen | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 21 | 30 |
| 6. | Standard Liege | 19 | 8 | 3 | 8 | 17 | 21 | 27 |
| 7. | Racing Genk | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 26 | 25 |
| 8. | Royal Antwerp | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 20 | 24 |
| 9. | Westerlo | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 28 | 24 |
| 10. | Zulte-Waregem | 19 | 5 | 8 | 6 | 25 | 27 | 23 |
| 11. | Gent | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 29 | 23 |
| 12. | Charleroi | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 25 | 21 |
| 13. | RAA L Louviere | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 21 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 29 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 19 | 3 | 7 | 9 | 24 | 29 | 16 |
| 16. | Dender | 19 | 2 | 6 | 11 | 15 | 33 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:
