TRỰC TIẾP CENTRAL COAST VS MACARTHUR FC
VĐQG Australia, vòng 27
Central Coast
FT
2 - 2
(2-1)
Macarthur FC
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Central Coast
20%
Hòa
60%
Macarthur FC
20%
| 20/04 | Central Coast | 2 - 2 | Macarthur FC |
| 23/12 | Macarthur FC | 1 - 1 | Central Coast |
| 10/03 | Macarthur FC | 0 - 3 | Central Coast |
| 22/02 | Macarthur FC | 1 - 1 | Central Coast |
| 29/10 | Central Coast | 1 - 2 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ CENTRAL COAST
| 12/12 | Central Coast | 1 - 2 | Auckland FC |
| 06/12 | Central Coast | 1 - 2 | Sydney FC |
| 29/11 | Central Coast | 0 - 0 | Melbourne City |
| 22/11 | WS Wanderers | 3 - 2 | Central Coast |
| 07/11 | Perth Glory | 0 - 1 | Central Coast |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
| 11/12 | Beijing Guoan | 1 - 2 | Macarthur FC |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CCM khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CCM
Tài xỉu: 0.94*3*0.94
4/5 trận gần đây của CCM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MRAMS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 5 | 18 |
| 2. | Auckland FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 17 |
| 3. | Brisbane Roar | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 3 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 7. | WS Wanderers | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | 9 |
| 8. | Newcastle Jets | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | 9 |
| 9. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
