TRỰC TIẾP CD MAGALLANES VS CURICO UNIDO
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 13
CD Magallanes
FT
1 - 2
(0-1)
Curico Unido
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CD Magallanes
20%
Hòa
60%
Curico Unido
20%
| 02/08 | CD Magallanes | 0 - 0 | Curico Unido |
| 18/03 | Curico Unido | 1 - 1 | CD Magallanes |
| 24/08 | CD Magallanes | 0 - 0 | Curico Unido |
| 28/06 | CD Magallanes | 4 - 0 | Curico Unido |
| 24/06 | Curico Unido | 1 - 0 | CD Magallanes |
- PHONG ĐỘ CD MAGALLANES
| 02/11 | San. Wanderers | 1 - 2 | CD Magallanes |
| 26/10 | CD Magallanes | 1 - 0 | Antofagasta |
| 20/10 | Dep. Copiapo | 2 - 0 | CD Magallanes |
| 11/10 | CD Magallanes | 0 - 1 | San.Morning |
| 04/10 | Dep.Concepcion | 2 - 1 | CD Magallanes |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO
| 03/11 | Curico Unido | 0 - 2 | Cobreloa |
| 25/10 | Deportes Recoleta | 1 - 1 | Curico Unido |
| 18/10 | Curico Unido | 1 - 0 | San. Wanderers |
| 13/10 | U.Concepcion | 2 - 0 | Curico Unido |
| 05/10 | Antofagasta | 0 - 2 | Curico Unido |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CURI khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CURI
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của MAGA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CURI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coquimbo Unido | 30 | 23 | 6 | 1 | 49 | 17 | 75 |
| 2. | Univ. Catolica(CHL) | 30 | 17 | 7 | 6 | 44 | 26 | 58 |
| 3. | O Higgins | 30 | 16 | 8 | 6 | 43 | 34 | 56 |
| 4. | Univ. de Chile | 30 | 17 | 4 | 9 | 58 | 32 | 55 |
| 5. | Audax Italiano | 30 | 16 | 4 | 10 | 51 | 43 | 52 |
| 6. | Palestino | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 31 | 49 |
| 7. | Cobresal | 30 | 14 | 5 | 11 | 38 | 38 | 47 |
| 8. | Colo Colo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 36 | 44 |
| 9. | Huachipato | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 42 | 43 |
| 10. | Nublense | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 40 | 33 |
| 11. | Deportes Limache | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 43 | 31 |
| 12. | U. La Calera | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 39 | 29 |
| 13. | La Serena | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 52 | 27 |
| 14. | Everton CD | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 44 | 26 |
| 15. | Iquique | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 60 | 24 |
| 16. | U. Espanola | 30 | 6 | 3 | 21 | 33 | 58 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN:
