TRỰC TIẾP CAGLIARI VS NAPOLI
VĐQG Italia, vòng 26
Cagliari
Zito Luvumbo (90+6')
Amir Rrahmani (O.g 32')
FT
1 - 1
(0-0)
Napoli
(65') Victor Osimhen
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Zito Luvumbo
90+6'
-
90+1'
Mathias Olivera -
Alessandro Deiola
86'
-
85'
Leo Østigård
Pasquale Mazzocch -
85'
Giovanni Simeone
Victor Osimhen (chấn thương) -
79'
Jens Cajuste
Piotr Zielinsk -
79'
Jesper Lindstrom
Giacomo Raspador -
Andrea Petagna
Leonardo Pavoletti (chấn thương)76'
-
Gaetano Oristanio
Tommaso Augell76'
-
73'
Matteo Politano
Khvicha Kvaratskheli -
Nahitan Nandez
68'
-
65'
Victor Osimhen -
Gabriele Zappa
Jakub Jankto (chấn thương)61'
-
Nicolas Viola
Gianluca Gaetan61'
-
Leonardo Pavoletti
Gianluca Lapadul61'
-
Zito Luvumbo
48'
-
Gianluca Lapadula
36'
-
Amir Rrahmani
32'
- THỐNG KÊ
8(3) | Sút bóng | 9(4) |
4 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 2 |
29% | Cầm bóng | 71% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22S. Scuffet
-
8N. Nandez
-
26Y. Mina
-
4A. Dossena
-
27T. Augello
-
21J. Jankto
-
29A. Makoumbou
-
14A. Deiola
-
77Zito Luvumbo
-
70G. Gaetano
-
9G. Lapadula
- Đội hình dự bị:
-
30L. Pavoletti
-
32A. Petagna
-
10N. Viola
-
18S. Aresti
-
1B. Radunovic
-
37Paulo Azzi
-
33A. Obert
-
28G. Zappa
-
99A. Di Pardo
-
19G. Oristanio
-
16M. Prati
-
23M. Wieteska
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Meret
-
17M. Olivera
-
5Juan Jesus
-
13A. Rrahmani
-
30P. Mazzocchi
-
20Zielinski
-
68S. Lobotka
-
99A. Anguissa
-
77K. Kvaratskhelia
-
9V. Osimhen
-
81G. Raspadori
- Đội hình dự bị:
-
6Mario Rui
-
55L. Ostigard
-
95P. Gollini
-
8H. Traore
-
3Natan
-
21M. Politano
-
29J. Lindstrom
-
24J. Cajuste
-
14N. Contini
-
18G. Simeone
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cagliari
0%
Hòa
40%
Napoli
60%
- PHONG ĐỘ CAGLIARI
- PHONG ĐỘ NAPOLI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.86
CAG thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAP khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NAP
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
4/5 trận gần đây của NAP có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: