TRỰC TIẾP CAGLIARI VS LAZIO
VĐQG Italia, vòng 28
Cagliari
FT
0 - 3
(0-2)
Lazio
(62') Felipe Anderson
(42') Luis Alberto
(PEN 19') Ciro Immobile
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Matteo Lovato
90+2'
-
89'
Adam Marusic -
88'
Toma Basic
Luis Albert -
84'
Luka Romero
Felipe Anderso -
Gabriele Zappa
Dalber77'
-
Luca Ceppitelli
Edoardo Goldanig77'
-
Razvan Marin
74'
-
71'
Adam Marusic -
68'
Pedro
Mattia Zaccagn -
Daniele Baselli
Gaston Pereir67'
-
62'
Felipe Anderson -
Leonardo Pavoletti
Alessandro Deiol57'
-
Andrea Carboni
Giorgio Altar57'
-
42'
Luis Alberto -
19'
Ciro Immobile -
Giorgio Altare
18'
- THỐNG KÊ
16(3) | Sút bóng | 13(5) |
7 | Phạt góc | 6 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28A. Cragno
-
66M. Lovato
-
15G. Altare
-
3E. Goldaniga
-
27A. Grassi
-
20G. Pereiro
-
14A. Deiola
-
29D. Henrique
-
12R. Bellanova
-
10J. Pedro
-
8R. Marin
- Đội hình dự bị:
-
9K. Balde
-
31B. Radunovic
-
39Christos Kourfalidis
-
30Pavoletti
-
22Lykogiannis
-
1S. Aresti
-
25G. Zappa
-
4M. Caceres
-
33A. Obert
-
44A. Carboni
-
23L. Ceppitelli
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Strakosha
-
33F. Acerbi
-
3Luiz Felipe
-
26S. Radu
-
77Marusic
-
6L. Leiva
-
10Luis Alberto
-
21S. Savic
-
17Immobile
-
20M. Zaccagni
-
7F. Anderson
- Đội hình dự bị:
-
23E. Hysaj
-
27Raul Moro
-
18L. Romero
-
16M. Parolo
-
11J. Correa
-
25Pepe Reina
-
8J. Akpa Akpro
-
31Marius Adamonis
-
88T. Basic
-
4Patric
-
28A. Anderson
-
9Pedro
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cagliari
0%
Hòa
20%
Lazio
80%
- PHONG ĐỘ CAGLIARI
- PHONG ĐỘ LAZIO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LAZ khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.94
4/5 trận gần đây của LAZ có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: