TRỰC TIẾP CAGLIARI VS BOLOGNA
VĐQG Italia, vòng 21
Cagliari
Gaston Pereiro (90+3')
Leonardo Pavoletti (71')
FT
2 - 1
(0-0)
Bologna
(54') Riccardo Orsolini
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Gaston Pereiro
90+3'
-
90+3'
Nicolas Viola
Nicolas Dominguez (chấn thương) -
89'
Diego Falcinelli
Riccardo Orsolini (chấn thương) -
86'
Lorenzo De Silvestri -
Gabriele Zappa
Leonardo Pavoletti (chấn thương)80'
-
Leonardo Pavoletti
71'
-
65'
Lorenzo De Silvestri
Kevin Bonifazi (chấn thương) -
Gaston Pereiro
Alessandro Deiol63'
-
Dalbert
Charalampos Lykogianni58'
-
Alessandro Deiola
57'
-
54'
Riccardo Orsolini -
Giorgio Altare
19'
-
15'
Arthur Theate -
Andrea Carboni
14'
- THỐNG KÊ
13(4) | Sút bóng | 9(3) |
5 | Phạt góc | 5 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28A. Cragno
-
66Matteo Lovato
-
44A. Carboni
-
15G. Altare
-
14A. Deiola
-
8R. Marin
-
27A. Grassi
-
22Lykogiannis
-
12R. Bellanova
-
30Pavoletti
-
10J. Pedro
- Đội hình dự bị:
-
20G. Pereiro
-
19Luca Gagliano
-
25G. Zappa
-
1S. Aresti
-
33A. Obert
-
35R. Ladinetti
-
31B. Radunovic
-
29D. Henrique
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Skorupski
-
2L. Binks
-
4K. Bonifazi
-
6A. Theate
-
8Dominguez
-
32Svanberg
-
21Soriano
-
35M. Dijks
-
11A. Olsen
-
7Orsolini
-
9M. Arnautovic
- Đội hình dự bị:
-
20Sydney van Hooijdonk
-
33A. Calabresi
-
22K. Michael
-
14Nicolas Viola
-
31Riccardo Stivanello
-
44Mattia Pagliuca
-
29D. Silvestri
-
74Gianmarco Cangiano
-
23Danilo
-
91Diego Falcinelli
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cagliari
40%
Hòa
0%
Bologna
60%
- PHONG ĐỘ CAGLIARI
- PHONG ĐỘ BOLOGNA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để CAG có một trận đấu khả quan.Dự đoán: CAG
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của CAG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BLO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: