TRỰC TIẾP CADIZ VS VALENCIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 32
Cadiz
Sergi Guardiola (46')
Gonzalo Escalante (39')
FT
2 - 1
(1-0)
Valencia
(51') Samuel Lino
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Alfonso Espino
90+6'
-
Luis Hernandez
90+1'
-
Jeremias Ledesma
90'
-
Anthony Lozano
89'
-
85'
Ilaix Moriba -
Ruben Sobrino
85'
-
82'
Edinson Cavani
Toni Lat -
75'
Samu Castillejo -
Anthony Lozano
Sergi Guardiol72'
-
71'
Javier Guerra
Nico Gonzale -
71'
Thierry Correia
Dimitri Foulquie -
Momo Mbaye
Raul Parr67'
-
Ruben Alcaraz
Chris Ramo67'
-
Fede San Emeterio
60'
-
Theo Bongonda
Ivan Alej59'
-
Jorge Mere
Fal58'
-
56'
Samu Castillejo
Eray Comer -
56'
Diego Lopez
Yunus Musa -
51'
Samuel Lino -
Sergi Guardiola
46'
-
Gonzalo Escalante
39'
- THỐNG KÊ
8(4) | Sút bóng | 16(4) |
5 | Phạt góc | 6 |
14 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
2Raul Parra
-
23L. Hernandez
-
3Fali Jimenez
-
22A. Espino
-
24Fede
-
17G. Escalante
-
11Alejo
-
16Chris Ramos
-
7Sobrino
-
19S. Guardiola
- Đội hình dự bị:
-
5M. Mbaye
-
9A. Lozano
-
4R. Alcaraz
-
10T. Bongonda
-
8Alex Fernandez
-
25Jorge Mere
-
6Jose Mari
-
18A. Negredo
-
12Y. Diarra
-
13David Gil
-
21Sobrino
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
3Toni Lato
-
15C. Ozkacar
-
12M. Diakhaby
-
24E. Comert
-
20D. Foulquier
-
8Ilaix Moriba
-
17Nico Gonzalez
-
4Y. Musah
-
16Samuel Lino
-
19Hugo Duro
- Đội hình dự bị:
-
5G. Paulista
-
1Domenech
-
18A. Almeida
-
33C. Mosquera
-
11S. Castillejo
-
7E. Cavani
-
21Manu Vallejo
-
46Alberto Mari Sanchez
-
14Jose Gaya
-
36Javier Guerra
-
40Diego Lopez
-
2T. Correia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cadiz
40%
Hòa
20%
Valencia
40%
- PHONG ĐỘ CADIZ
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.90*0 : 0*0.77
CAD sa sút phong độ: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, VAL chơi ổn định khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.83
5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 39 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 28 |
9. | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | 26 |
10. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
11. | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | 25 |
12. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
13. | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | 24 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | 22 |
16. | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | 20 |
17. | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | 20 |
18. | Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | 19 |
19. | Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: