TRỰC TIẾP CADIZ VS ELCHE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 35
Cadiz
Anthony Lozano (90+3')
Ruben Sobrino (83')
Alvaro Negredo (80')
FT
3 - 0
(0-0)
Elche
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Anthony Lozano
90+3'
-
Iza
Lucas Pere85'
-
Anthony Lozano
Alvaro Negred84'
-
Ruben Sobrino
83'
-
81'
Ivan Marcone
Raul Gut -
81'
Pablo Piatti
Kike Pere -
Alvaro Negredo
80'
-
Ruben Sobrino
Carlos Akap73'
-
66'
Ezequiel Ponce -
Victor Chust
Fali (chấn thương)65'
-
Tomas Alarcon
Jose Mar65'
-
63'
Fidel
Josa -
63'
Ezequiel Ponce
Guido Carrill -
59'
Tete Morente
Pere Mill -
Luis Hernandez
20'
- THỐNG KÊ
17(7) | Sút bóng | 4(2) |
8 | Phạt góc | 1 |
18 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
15Carlos Akapo
-
23L. Hernandez
-
3Fali Jimenez
-
22A. Espino
-
14Alejo
-
6Jose Mari
-
8Alex
-
11O. Idrissi
-
18A. Negredo
-
25Lucas Perez
- Đội hình dự bị:
-
16Juan Cala
-
17F. Andone
-
20I. Carcelen
-
12T. Alarcon
-
7Salvi
-
21Sobrino
-
19S. Arzamendia
-
10Alberto Perea
-
13David Gil
-
32Victor Chust
-
9A. Lozano
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Edgar Badia
-
14H. Palacios
-
6Bigas
-
19Barragan
-
17J. Fernandez
-
2Gumbau
-
21Omar Mascarell
-
8Raul Guti
-
10Pere Milla
-
7G. Carrillo
-
24Kike Perez
- Đội hình dự bị:
-
23I. Marcone
-
4D. Gonzalez
-
15J. Pastore
-
26John Donald
-
28Lluis Andreu
-
16Fidel
-
20P. Piatti
-
1Kiko Casilla
-
18E. Ponce
-
11Tete Morente
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cadiz
20%
Hòa
40%
Elche
40%
- PHONG ĐỘ CADIZ
- PHONG ĐỘ ELCHE
16/01 | Elche | 0 - 4 | Atletico Madrid |
12/01 | Elche | 1 - 0 | Zaragoza |
05/01 | Elche | 4 - 0 | Las Palmas |
22/12 | Castellon | 0 - 2 | Elche |
20/12 | Elche | 3 - 0 | Racing Santander |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 3/4*0.89
CAD thi đấu thất thường: thua 2 trận sân nhà gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ELC khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ELC
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
10. | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | 25 |
11. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
12. | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | 24 |
13. | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | 23 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | 19 |
16. | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | 19 |
17. | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | 17 |
18. | Espanyol | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 31 | 16 |
19. | Valladolid | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 37 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: