TRỰC TIẾP CA TORQUE VS CA PENAROL
VĐQG Uruguay, vòng Cls 6
CA Torque
FT
2 - 3
(2-2)
CA Penarol
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CA Torque
40%
Hòa
20%
CA Penarol
40%
19/10 | CA Torque | 2 - 3 | CA Penarol |
04/07 | CA Penarol | 2 - 0 | CA Torque |
13/03 | CA Penarol | 2 - 2 | CA Torque |
25/09 | CA Penarol | 0 - 1 | CA Torque |
13/06 | CA Penarol | 1 - 2 | CA Torque |
- PHONG ĐỘ CA TORQUE
08/12 | Nacional(URU) | 1 - 1 | CA Torque |
03/12 | CA River Plate (URU) | 1 - 2 | CA Torque |
29/11 | CA Torque | 5 - 1 | Dep. Maldonado |
25/11 | Boston River | 2 - 0 | CA Torque |
19/11 | CA Torque | 1 - 0 | Cerro Montevideo |
- PHONG ĐỘ CA PENAROL
04/05 | Liverpool P. (URU) | 2 - 2 | CA Penarol |
30/04 | CA Penarol | 3 - 0 | CA River Plate (URU) |
24/04 | Atl. Mineiro/MG | 3 - 2 | CA Penarol |
21/04 | Boston River | 1 - 3 | CA Penarol |
15/04 | CA Penarol | 2 - 0 | Danubio |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/2 : 0*0.88
CUTOR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, PENA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PENA
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của CUTOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PENA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CA Penarol | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 29 |
2. | Nacional(URU) | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 11 | 25 |
3. | CA Progreso | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 16 | 24 |
4. | Defensor SC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
5. | Cerro Largo | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
6. | Boston River | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 18 |
7. | Racing Club (URU) | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 15 |
8. | Danubio | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | 13 |
9. | Liverpool P. (URU) | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 12 |
10. | CA River Plate (URU) | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 17 | 12 |
11. | Wanderers | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | 12 |
12. | Dep. Maldonado | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | 11 |
13. | Rampla Juniors | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 23 | 9 |
14. | Cerro Montevideo | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 21 | 8 |
15. | Miramar Misiones | 11 | 1 | 4 | 6 | 15 | 23 | 7 |
16. | CA Fenix | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 15 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY
BÌNH LUẬN: