TRỰC TIẾP BURNLEY VS BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 29
Burnley
David Datro Fofana (62')
Jacob Bruun Larsen (PEN 10')
FT
2 - 1
(1-0)
Brentford
(83') Kristoffer Ajer
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+13'
Shandon Baptiste
-
90+10'
Ivan Toney
-
Josh Brownhill

Zeki Amdoun
90+5'
-
Charlie Taylor
90+1'
-
Lyle Foster

David Datro Fofan
88'
-
84'
Kristoffer Ajer
-
83'
Kristoffer Ajer
-
Zeki Amdouni
81'
-
80'
Neal Maupay
Mathias Jense
-
80'
Shandon Baptiste
Vitaly Janelt (chấn thương)
-
79'
Bryan Mbeumo
Yoane Wiss
-
Zeki Amdouni

Jacob Bruun Larse
69'
-
68'
Vitaly Janelt
-
David Datro Fofana
62'
-
59'
Keane Lewis-Potter
Mads Roerslev (chấn thương)
-
59'
Yehor Yarmoliuk
Frank Onyek
-
Jacob Bruun Larsen
10'
-
09'
Sergio Reguilon
- THỐNG KÊ
| 17(6) | Sút bóng | 9(5) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 5 | Việt vị | 3 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
49A. Muric
-
20L. Assignon
-
2D. O'Shea
-
33M. Esteve
-
3C. Taylor
-
22Vitinho
-
24J. Cullen
-
16S. Berge
-
34Bruun Larsen
-
23D. Fofana
-
47W. Odobert
- Đội hình dự bị:
-
4J. Cork
-
17Lyle Foster
-
18H. Ekdal
-
9J. Rodriguez
-
1J. Trafford
-
25Zeki Amdouni
-
8J. Brownhill
-
7Guðmundsson
-
10B. Manuel
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Flekken
-
22N. Collins
-
20K. Ajer
-
13M. Jorgensen
-
12S. Reguilon
-
27V. Janelt
-
8M. Jensen
-
15F. Onyeka
-
30M. Roerslev
-
11Y. Wissa
-
17I. Toney
- Đội hình dự bị:
-
36Kim Ji-Soo
-
33Y. Yarmolyuk
-
19B. Mbeumo
-
14S. Ghoddos
-
23K. Lewis-Potter
-
24M. Damsgaard
-
21T. Strakosha
-
7N. Maupay
-
26S. Baptiste
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Burnley
40%
Hòa
0%
Brentford
60%
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ BRENTFORD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BUR khi thắng 2 lần gần nhất tiếp đón BREN.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của BUR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BREN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Man City | 17 | 12 | 1 | 4 | 41 | 16 | 37 |
| 2. | Arsenal | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 10 | 36 |
| 3. | Aston Villa | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 17 | 33 |
| 4. | Chelsea | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Liverpool | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 25 | 29 |
| 6. | Sunderland | 17 | 7 | 6 | 4 | 19 | 17 | 27 |
| 7. | Crystal Palace | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 26 |
| 8. | Man Utd | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 26 |
| 9. | Brighton | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 23 | 24 |
| 10. | Everton | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 19 | 24 |
| 11. | Newcastle | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 23 |
| 12. | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 25 | 23 |
| 13. | Tottenham | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 23 | 22 |
| 14. | Bournemouth | 17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 29 | 22 |
| 15. | Fulham | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 26 | 20 |
| 16. | Nottingham Forest | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | 18 |
| 17. | Leeds Utd | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 30 | 16 |
| 18. | West Ham Utd | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 35 | 13 |
| 19. | Burnley | 17 | 3 | 2 | 12 | 19 | 34 | 11 |
| 20. | Wolves | 17 | 0 | 2 | 15 | 9 | 37 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 4, ngày 04/03 | |||
| 21h00 | Bournemouth | vs | Brentford |
| 21h00 | Man City | vs | Nottingham Forest |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Chelsea |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Sunderland |
| 21h00 | Tottenham | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Brighton | vs | Arsenal |
| 21h00 | Everton | vs | Burnley |
| 21h00 | Fulham | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Newcastle | vs | Man Utd |
| 21h00 | Wolves | vs | Liverpool |
BÌNH LUẬN:
