TRỰC TIẾP BURKINA FASO VS MAURITANIA
Can Cup 2023, vòng 1
Burkina Faso
Bertrand Traore (PEN 90+6')
FT
1 - 0
(0-0)
Mauritania
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+9'
Aly Abeid -
Bertrand Traore
90+6'
-
90+4'
Nouh El Abd -
Hassane Bande
Aziz K86'
-
Djibril Ouattara
Mohamed Konat85'
-
Abdoul Tapsoba
76'
-
Bertrand Traore
Cedric Badol73'
-
67'
Oumar Ngom
Guessouma Fofan -
67'
Mohamed Dellahi
Lamine Ba (chấn thương) -
58'
El Ba
Idrissa Thia -
57'
Sidi Amar
Hemeya Tanj -
Blati Toure
47'
-
Abdoul Tapsoba
Mamady Bangr45'
-
Mohamed Konate
45'
-
28'
Souleymane Anne
Aboubakar Kamara (chấn thương)
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 9(4) |
3 | Phạt góc | 4 |
21 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16H. Koffi
-
25S. Yago
-
12E. Tapsoba
-
14I. Dayo
-
9I. Kabore
-
22B. Toure
-
24A. Guira
-
17A. Ki
-
11M. Bangre
-
8C. Badolo
-
13M. Konate
- Đội hình dự bị:
-
19H. Bande
-
5N. Djiga
-
10B. Traore
-
26D. Salou
-
18I. Ouedraogo
-
20G. Sangare
-
2Djibril Ouattara
-
15A. Tapsoba
-
4A. Nagalo
-
1H. Konate
-
3A. Guiebre
-
23K. Nikiema
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16B. Niasse
-
4O. Gassama
-
3A. Abeid
-
20I. Keita
-
6G. Fofana
-
13N. El Abd
-
5L. Ba
-
9A. Koïta
-
10I. Thiam
-
19A. Koïta
-
27A. Kamara
- Đội hình dự bị:
-
2K. Diaw
-
26O. Ngom
-
7E. Ba
-
24B. N'Diaye
-
11S. Anne
-
18S. El Abd
-
22M. N'Diaye
-
12B. Camara
-
15S. Doukara
-
1N. Diaw
-
14M. Dellahi
-
23S. Amar
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Burkina Faso
75%
Hòa
0%
Mauritania
25%
16/01 | Burkina Faso | 1 - 0 | Mauritania |
18/10 | Mauritania | 1 - 2 | Burkina Faso |
23/03 | Burkina Faso | 1 - 0 | Mauritania |
09/09 | Mauritania | 2 - 0 | Burkina Faso |
- PHONG ĐỘ BURKINA FASO
18/11 | Malawi | 3 - 0 | Burkina Faso |
15/11 | Burkina Faso | 0 - 1 | Senegal |
13/10 | Burundi | 0 - 2 | Burkina Faso |
11/10 | Burkina Faso | 4 - 1 | Burundi |
11/09 | Burkina Faso | 3 - 1 | Malawi |
- PHONG ĐỘ MAURITANIA
19/11 | Mauritania | 1 - 0 | Cape Verde |
15/11 | Botswana | 1 - 1 | Mauritania |
15/10 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập |
11/10 | Ai Cập | 2 - 0 | Mauritania |
11/09 | Cape Verde | 2 - 0 | Mauritania |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 3/4*0.86
BFA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MTN thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: BFA
Tài xỉu: -0.99*2*0.79
3/5 trận gần đây của MTN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
C.Nhật, ngày 14/01 | |||
03h00 | B.B.Ngà | 2 - 0 | Guinea Bissau |
21h00 | Nigeria | 1 - 1 | Equatorial Guinea |
Thứ 2, ngày 15/01 | |||
00h00 | Ai Cập | 2 - 2 | Mozambique |
03h00 | Ghana | 1 - 2 | Cape Verde |
21h00 | Senegal | 3 - 0 | Gambia |
Thứ 3, ngày 16/01 | |||
00h00 | Cameroon | 1 - 1 | Guinea |
03h00 | Algeria | 1 - 1 | Angola |
21h00 | Burkina Faso | 1 - 0 | Mauritania |
Thứ 4, ngày 17/01 | |||
00h00 | Tunisia | 0 - 1 | Namibia |
03h00 | Mali | 2 - 0 | Nam Phi |
Thứ 5, ngày 18/01 | |||
00h00 | Ma Rốc | 3 - 0 | Tanzania |
03h00 | CHDC Congo | 1 - 1 | Zambia |
BÌNH LUẬN: