TRỰC TIẾP BUCHEON 1995 VS ANSAN GREENERS
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 7
Bucheon 1995
FT
0 - 1
(0-0)
Ansan Greeners
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bucheon 1995
60%
Hòa
40%
Ansan Greeners
0%
15/05 | Bucheon 1995 | 0 - 0 | Ansan Greeners |
29/08 | Ansan Greeners | 1 - 2 | Bucheon 1995 |
15/07 | Ansan Greeners | 0 - 2 | Bucheon 1995 |
18/03 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | Ansan Greeners |
11/09 | Bucheon 1995 | 3 - 3 | Ansan Greeners |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
21/05 | Seoul E-Land | 1 - 1 | Bucheon 1995 |
18/05 | Suwon Bluewings | 0 - 1 | Bucheon 1995 |
15/05 | Bucheon 1995 | 0 - 0 | Ansan Greeners |
12/05 | Bucheon 1995 | 3 - 4 | Jeonnam Dragons |
04/05 | GimPo Citizen | 0 - 1 | Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ ANSAN GREENERS
22/05 | Gyeongnam | 2 - 0 | Ansan Greeners |
18/05 | Ansan Greeners | 0 - 0 | Chungbuk Cheongju |
15/05 | Bucheon 1995 | 0 - 0 | Ansan Greeners |
11/05 | Ansan Greeners | 0 - 3 | Seoul E-Land |
06/05 | Cheonan City | 1 - 1 | Ansan Greeners |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ASG khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ASG
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BUFC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ASG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Anyang | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 13 | 27 |
2. | Jeonnam Dragons | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 20 | 24 |
3. | Seoul E-Land | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 14 | 22 |
4. | GimPo Citizen | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 21 |
5. | Chungbuk Cheongju | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 11 | 20 |
6. | Busan I'Park | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 20 | 19 |
7. | Suwon Bluewings | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 16 | 19 |
8. | Chungnam Asan | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 17 |
9. | Bucheon 1995 | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | 17 |
10. | Cheonan City | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | 16 |
11. | Gyeongnam | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | 15 |
12. | Seongnam | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 21 | 13 |
13. | Ansan Greeners | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 16 | 10 |
BÌNH LUẬN: