TRỰC TIẾP BRISBANE ROAR VS WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng 21
Brisbane Roar
FT
0 - 3
(0-1)
Wellington Phoenix
(57') Benjamin Old
(48') Ben Waine
(O.g 28') Scott Neville
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Jackson Manuel
Benjamin Ol
-
Josh Brindell-South

Luke Ivanovi
80'
-
80'
Callan Elliot
James McGarry (chấn thương)
-
76'
Reno Piscopo
Gael Sandova
-
Jay O'Shea
72'
-
Eli Adams

Louis Zabal
62'
-
Jesse Daley

Matti Steinman
61'
-
57'
Benjamin Old
-
Henry Hore

Ryo Wad
50'
-
Cyrus Dehmie

Juan Eduardo Lescan
49'
-
48'
Ben Waine
-
Anton Mlinaric
45+1'
-
28'
-
Luke Ivanovic
17'
- THỐNG KÊ
| 36(11) | Sút bóng | 10(6) |
| 9 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Macklin Freke
-
27K. Trewin
-
5T. Aldred
-
2S. Neville
-
21N. Olsen
-
26J. O'Shea
-
8M. Steinmann
-
25L. Zabala
-
18R. Wada
-
23J. Lescano
-
9L. Ivanovic
- Đội hình dự bị:
-
14E. Adams
-
13H. Hore
-
31N. O’Connell
-
29C. Dehmie
-
4A. Mlinaric
-
15J. Daley
-
16J. Brindell-South
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Oliver Sail
-
5J. McGarry
-
4S. Wootton
-
33F. Surman
-
16L. Fenton
-
8B. Old
-
19S. Sutton
-
13N. Pennington
-
7W. Sandoval
-
18B. Waine
-
9D. Ball
- Đội hình dự bị:
-
10R. Piscopo
-
34J. Manuel
-
40A. Paulsen
-
17C. Elliot
-
32G. Ott
-
31K. Mogg
-
3M. Bozinovski
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brisbane Roar
20%
Hòa
20%
Wellington Phoenix
60%
- PHONG ĐỘ BRISBANE ROAR
| 19/12 | Macarthur FC | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 13/12 | WS Wanderers | 0 - 0 | Brisbane Roar |
| 07/12 | Adelaide Utd | 0 - 1 | Brisbane Roar |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 23/11 | Auckland FC | 1 - 1 | Brisbane Roar |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để BROA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BROA
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
5 trận gần đây của BROA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 13 |
| 5. | Adelaide Utd | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 12 |
| 6. | Newcastle Jets | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 17 | 12 |
| 7. | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | 12 |
| 8. | Wellington Phoenix | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | 11 |
| 9. | Melb. Victory | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 |
| 10. | Perth Glory | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | 10 |
| 11. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 12. | Central Coast | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 15 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
