TRỰC TIẾP BOTEV VRATSA VS KRUMOVGRAD
VĐQG Bulgaria, vòng 28
Botev Vratsa
FT
0 - 0
(0-0)
Krumovgrad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Botev Vratsa
0%
Hòa
33%
Krumovgrad
67%
23/09 | Krumovgrad | 3 - 0 | Botev Vratsa |
08/04 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Krumovgrad |
06/10 | Krumovgrad | 1 - 0 | Botev Vratsa |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA
08/11 | Arda Kardzhali | 2 - 0 | Botev Vratsa |
01/11 | Botev Vratsa | 3 - 2 | Slavia Sofia |
24/10 | Cska Sofia | 2 - 0 | Botev Vratsa |
18/10 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Lok. Plovdiv |
06/10 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | Botev Vratsa |
- PHONG ĐỘ KRUMOVGRAD
10/11 | Cska Sofia | 2 - 2 | Krumovgrad |
02/11 | Krumovgrad | 0 - 1 | Spartak Varna |
26/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
19/10 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Krumovgrad |
04/10 | Krumovgrad | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKFRU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKFRU
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
4/5 trận gần đây của BVRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FKFRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 40 |
2. | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 31 |
3. | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 28 |
4. | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 28 |
5. | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 27 |
6. | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 27 |
7. | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 21 |
8. | Cska Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 18 |
9. | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | 17 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | 16 |
11. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 16 |
12. | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | 16 |
13. | Lok. Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
14. | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | 12 |
15. | Lok. Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | 11 |
16. | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: