TRỰC TIẾP BOLOGNA VS SASSUOLO
VĐQG Italia, vòng 37
Bologna
Riccardo Orsolini (PEN 90+2')
FT
1 - 3
(0-1)
Sassuolo
(80') Gianluca Scamacca
(75') Domenico Berardi
(60') (Hủy bởi VAR) Vlad Chiriches
(35') Gianluca Scamacca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Riccardo Orsolini
90+2'
-
84'
Gregoire Defrel
Domenico Berard -
84'
Francesco Magnanelli
Davide Frattes -
80'
Gianluca Scamacca -
79'
Ruan
Giacomo Raspador -
79'
Emil Ceïde
Mert Müldü -
Denso Kasius
Lorenzo De Silvestr76'
-
Mitchell Dijks
Aaron Hicke76'
-
75'
Domenico Berardi -
Mattias Svanberg
Michel Aebische65'
-
Nicola Sansone
Roberto Sorian65'
-
62'
Maxime Lopez
Hamed Traor -
60'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Vlad Chiriches -
57'
Giacomo Raspadori -
Musa Barrow
Arthur Theat45'
-
35'
Gianluca Scamacca
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 16(7) |
4 | Phạt góc | 9 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
5 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Skorupski
-
5A. Soumaoro
-
17G. Medel
-
6A. Theate
-
29D. Silvestri
-
21Soriano
-
30J. Schouten
-
20M. Aebischer
-
3A. Hickey
-
7Orsolini
-
9M. Arnautovic
- Đội hình dự bị:
-
55E. Vignato
-
4K. Bonifazi
-
22K. Michael
-
2L. Binks
-
32Svanberg
-
15I. Mbaye
-
10Sansone
-
71D. Kasius
-
99Musa Barrow
-
8Dominguez
-
35M. Dijks
-
14N. Viola
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
6Rogerio
-
31Ferrari
-
21Chiriches
-
17Muldur
-
97M. Henrique
-
16D. Frattesi
-
23H. Traore
-
18G. Raspadori
-
25D. Berardi
-
91G. Scamacca
- Đội hình dự bị:
-
4Magnanelli
-
24E. Goldaniga
-
15Emil Konradsen Ceide
-
56G. Pegolo
-
13F. Peluso
-
8M. Lopez
-
5Ayhan
-
92G. Defrel
-
11G. Defrel
-
7Brian Oddei
-
44A. Ghion
-
10Duricic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bologna
40%
Hòa
40%
Sassuolo
20%
- PHONG ĐỘ BOLOGNA
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.97
SAS thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để BLO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BLO
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của BLO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 30 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: