TRỰC TIẾP BOLOGNA VS GENOA
VĐQG Italia, vòng 19
Bologna
Lorenzo De Silvestri (90+5')
FT
1 - 1
(0-1)
Genoa
(20') Albert Gudmundsson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Victor Kristiansen
90+7'
-
Lorenzo De Silvestri
90+5'
-
Joshua Zirkzee
88'
-
Lorenzo De Silvestri
Stefan Posc87'
-
84'
Alan Matturro
Johan Vasquez (chấn thương) -
79'
Stefano Sabelli -
77'
Ridgeciano Haps
Junior Messia -
71'
Mateo Retegui -
69'
Mateo Retegui
Caleb Ekuba -
Alexis Saelemaekers
Kacper Urbansk54'
-
Michel Aebischer
Nikola Mor54'
-
Victor Kristiansen
Charalampos Lykogianni54'
-
40'
Johan Vasquez -
20'
Albert Gudmundsson -
Stefan Posch
19'
- THỐNG KÊ
21(8) | Sút bóng | 3(1) |
11 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
71% | Cầm bóng | 29% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
34F. Ravaglia
-
33R. Calafiori
-
26J. Lucumi
-
22C. Lykogiannis
-
3S. Posch
-
80G. Fabbian
-
8R. Freuler
-
6N. Moro
-
9J. Zirkzee
-
82K. Urbanski
-
7R. Orsolini
- Đội hình dự bị:
-
31S. Beukema
-
56A. Saelemaekers
-
23N. Bagnolini
-
15V. Kristiansen
-
77van Hooijdonk
-
28L. Skorupski
-
29D. Silvestri
-
16T. Corazza
-
20M. Aebischer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Martínez
-
5R. Drăgușin
-
22J. Vásquez
-
14A. Vogliacco
-
32M. Frendrup
-
47M. Badelj
-
20S. Sabelli
-
17R. Malinovskyi
-
18C. Ekuban
-
10Junior Messias
-
11A. Guðmundsson
- Đội hình dự bị:
-
33A. Matturro
-
3Aarón Martín
-
39D. Sommariva
-
55R. Haps
-
40S. Fini
-
19M. Retegui
-
37G. Puşcaş
-
38L. Zima
-
25B. Kutlu
-
99P. Galdames
-
41Christos Papadopoulos
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bologna
20%
Hòa
60%
Genoa
20%
- PHONG ĐỘ BOLOGNA
- PHONG ĐỘ GENOA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
BLO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GEN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BLO
Tài xỉu: -0.98*2*0.86
3/5 trận gần đây của BLO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GEN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: