TRỰC TIẾP BOLOGNA VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 17
Bologna
Lewis Ferguson (86')
FT
1 - 0
(0-0)
Atalanta
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Gianluca Scamacca -
Michel Aebischer
Joshua Zirkze89'
-
88'
Hans Hateboer -
Lewis Ferguson
86'
-
85'
Aleksey Miranchuk
Teun Koopmeiner -
79'
Davide Zappacosta -
Riccardo Orsolini
Alexis Saelemaeker75'
-
72'
Gianluca Scamacca
Ademola Lookma -
72'
Mario Pasalic
Sead Kolasina -
Remo Freuler
70'
-
69'
Marten de Roon -
67'
Davide Zappacosta
Matteo Rugger -
67'
Luis Muriel
Charles De Ketelaer -
Giovanni Fabbian
Nikola Mor45'
-
Kacper Urbanski
Dan Ndoye (chấn thương)45'
-
Stefan Posch
30'
- THỐNG KÊ
9(1) | Sút bóng | 12(2) |
3 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
60% | Cầm bóng | 40% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28L. Skorupski
-
3S. Posch
-
31S. Beukema
-
33R. Calafiori
-
26J. Lucumi
-
8R. Freuler
-
6N. Moro
-
11D. Ndoye
-
19L. Ferguson
-
56A. Saelemaekers
-
9J. Zirkzee
- Đội hình dự bị:
-
80G. Fabbian
-
77van Hooijdonk
-
34F. Ravaglia
-
15V. Kristiansen
-
14K. Bonifazi
-
29D. Silvestri
-
16T. Corazza
-
23N. Bagnolini
-
7R. Orsolini
-
17O. El Azzouzi
-
82K. Urbanski
-
20M. Aebischer
-
22C. Lykogiannis
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29M. Carnesecchi
-
23S. Kolasinac
-
19B. Djimsiti
-
42G. Scalvini
-
22M. Ruggeri
-
13Ederson
-
15M. de Roon
-
33Hateboer
-
7T. Koopmeiners
-
11A. Lookman
-
17C. De Ketelaere
- Đội hình dự bị:
-
1J. Musso
-
8M. Pasalic
-
21N. Zortea
-
43G. Bonfanti
-
59A. Miranchuk
-
77D. Zappacosta
-
31F. Rossi
-
3E. Holm
-
20M. Bakker
-
25M. Adopo
-
90G. Scamacca
-
9L. Muriel
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bologna
60%
Hòa
20%
Atalanta
20%
- PHONG ĐỘ BOLOGNA
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của BLO có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: