TRỰC TIẾP BOLOGNA VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 17
Bologna
Riccardo Orsolini (06')
FT
1 - 2
(1-0)
Atalanta
(58') Rasmus Hojlund
(47') Teun Koopmeiners
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Nicolas Dominguez
90+4'
-
88'
Berat Djimsiti
Rafael Tolo -
Charalampos Lykogiannis
84'
-
Andrea Cambiaso
Stefan Posc82'
-
77'
Merih Demiral
Jose Luis Palomin -
Jerdy Schouten
Gary Mede69'
-
Niklas Pyyhtia
Lewis Ferguso69'
-
Michel Aebischer
Roberto Sorian69'
-
Gary Medel
66'
-
58'
Rasmus Hojlund -
56'
Ederson
Duvan Zapat -
47'
Teun Koopmeiners -
45'
Jeremie Boga
Mario Pasali -
45'
Davide Zappacosta
Hans Hateboe -
38'
Mario Pasalic -
26'
Marten de Roon -
Riccardo Orsolini
06'
- THỐNG KÊ
12(3) | Sút bóng | 7(3) |
4 | Phạt góc | 0 |
16 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Skorupski
-
26J. Lucumí
-
5A. Soumaoro
-
22C. Lykogiannis
-
3S. Posch
-
19L. Ferguson
-
8Dominguez
-
17G. Medel
-
10Sansone
-
21Soriano
-
7Orsolini
- Đội hình dự bị:
-
25Niklas Pyyhtia
-
20M. Aebischer
-
30J. Schouten
-
4J. Sosa
-
18A. Raimondo
-
12Francesco Raffaelli
-
50A. Cambiaso
-
1F. Bardi
-
6N. Moro
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Musso
-
6Palomino
-
42G. Scalvini
-
2Rafael Toloi
-
15M. de Roon
-
88M. Pasalic
-
7T. Koopmeiners
-
22M. Ruggeri
-
33Hateboer
-
91Zapata
-
17R. Højlund
- Đội hình dự bị:
-
21N. Zortea
-
31F. Rossi
-
28M. Demiral
-
10J. Boga
-
5C. Okoli
-
3J. Mæhle
-
11Lookman
-
19B. Djimsiti
-
13Éderson
-
57M. Sportiello
-
77D. Zappacosta
-
93B. Soppy
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bologna
60%
Hòa
20%
Atalanta
20%
- PHONG ĐỘ BOLOGNA
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.82
BLO đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lợi thế sân nhà sẽ giúp BLO thêm sức mạnh khi đối đầu ATA.Dự đoán: BLO
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của BLO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ATA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: