TRỰC TIẾP BOCHUM VS STUTTGART
VĐQG Đức, vòng 28
Bochum
FT
0 - 4
(0-2)
Stuttgart
(85') Ermedin Demirovic
(48') Ermedin Demirovic
(11') Ermedin Demirovic
(08') Jeff Chabot
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Ermedin Demirovic
-
84'
Jacob Bruun Larsen
Fabian Riede
-
Dani de Wit

Ibrahima Sissok
84'
-
84'
Pascal Stenzel
Yannik Keite
-
80'
Fabian Rieder
-
Ibrahima Sissoko
79'
-
Mats Pannewig

Matus Ber
78'
-
74'
Finn Jeltsch
Luca Jaquez (chấn thương)
-
74'
Jamie Leweling
Chris Führic
-
Moritz Broschinski

Gerrit Holtman
68'
-
67'
El Bilal Toure
Nick Woltemad
-
48'
Ermedin Demirovic
-
Giorgos Masouras

Myron Boad
45'
-
Erhan Masovic

Felix Passlac
45'
-
11'
Ermedin Demirovic
-
08'
Jeff Chabot
- THỐNG KÊ
| 11(2) | Sút bóng | 14(6) |
| 2 | Phạt góc | 4 |
| 17 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Horn
-
14T. Oermann
-
20I. Ordets
-
32M. Wittek
-
15F. Passlack
-
19M. Bero
-
6I. Sissoko
-
17T. Kraub
-
21G. Holtmann
-
33P. Hofmann
-
9M. Boadu
- Đội hình dự bị:
-
8A. Losilla
-
13J. Medic
-
10D. de Wit
-
11G. Masouras
-
4E. Masovic
-
27P. Drewes
-
2Gamboa
-
24M. Pannewig
-
29M. Broschinski
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
33A. Nübel
-
3R. Hendriks
-
24J. Chabot
-
14L. Jaquez
-
20L. Stergiou
-
27C. Führich
-
5Y. Keitel
-
16A. Karazor
-
32F. Rieder
-
11N. Woltemade
-
9E. Demirovic
- Đội hình dự bị:
-
18J. Leweling
-
29F. Jeltsch
-
1F. Bredlow
-
10E. Toure
-
25J. Bruun Larsen
-
15P. Stenzel
-
8E. Millot
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bochum
20%
Hòa
0%
Stuttgart
80%
- PHONG ĐỘ BOCHUM
| 14/12 | Hannover 96 | 0 - 0 | Bochum |
| 06/12 | Bochum | 1 - 0 | A.Bielefeld |
| 04/12 | Bochum | 0 - 2 | Stuttgart |
| 29/11 | Greuther Furth | 0 - 3 | Bochum |
| 22/11 | Bochum | 1 - 2 | Dynamo Dresden |
- PHONG ĐỘ STUTTGART
| 12/12 | Stuttgart | 4 - 1 | Maccabi TA |
| 06/12 | Stuttgart | 0 - 5 | Bayern Munich |
| 04/12 | Bochum | 0 - 2 | Stuttgart |
| 30/11 | Hamburger | 2 - 1 | Stuttgart |
| 28/11 | Go Ahead Eagles | 0 - 4 | Stuttgart |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
4/5 trận gần đây của BOC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 14 | 12 | 2 | 0 | 51 | 11 | 38 |
| 2. | Leipzig | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 16 | 29 |
| 3. | B.Dortmund | 14 | 8 | 5 | 1 | 24 | 12 | 29 |
| 4. | B.Leverkusen | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 19 | 26 |
| 5. | Hoffenheim | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 20 | 26 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 29 | 24 |
| 7. | Stuttgart | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 22 | 22 |
| 8. | Union Berlin | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 23 | 18 |
| 9. | Freiburg | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 23 | 17 |
| 10. | FC Koln | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 23 | 16 |
| 11. | M.gladbach | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | 16 |
| 12. | Wer.Bremen | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 24 | 16 |
| 13. | Wolfsburg | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 24 | 15 |
| 14. | Hamburger | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 24 | 15 |
| 15. | Augsburg | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 28 | 13 |
| 16. | St. Pauli | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 26 | 11 |
| 17. | Heidenheim | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 30 | 11 |
| 18. | Mainz | 14 | 1 | 4 | 9 | 13 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:
