TRỰC TIẾP BLACKPOOL VS MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 45
Blackpool
Lewis Fiorini (67')
Jerry Yates (PEN 36')
FT
2 - 3
(1-1)
Millwall
(PEN 75') Zian Flemming
(59') Tom Bradshaw
(02') Tom Bradshaw
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Morgan Rogers
90+7'
-
86'
Oliver Burke
Zian Flemmin -
86'
Mason Bennett
Tom Bradsha -
86'
Tyler Burey
Duncan Watmor -
Marvin Ekpiteta
CJ Hamilto84'
-
81'
Dan McNamara
Jamie Shackleto -
81'
Scott Malone
Callum Style -
Bradley Holmes
Lewis Fiorin79'
-
75'
Zian Flemming -
Lewis Fiorini
74'
-
72'
Tom Bradshaw -
Lewis Fiorini
67'
-
Josh Bowler
James Husban64'
-
59'
Tom Bradshaw -
Jerry Yates
36'
-
32'
George Saville -
26'
Jake Cooper -
24'
Zian Flemming -
02'
Tom Bradshaw
- THỐNG KÊ
13(3) | Sút bóng | 18(3) |
7 | Phạt góc | 3 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
32D. Grimshaw
-
3J. Husband
-
31C. Nelson
-
24A. Lyons
-
4J. Lawrence-Gabriel
-
10K. Anderson
-
28C. Patino
-
8L. Fiorini
-
9J. Yates
-
22C. Hamilton
-
25M. Rogers
- Đội hình dự bị:
-
38Waddington
-
1C. Maxwell
-
11J. Bowler
-
46T. Trybull
-
21Ekpiteta
-
16S. Carey
-
2C. Connolly
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Long
-
17C. Styles
-
5J. Cooper
-
4S. Hutchinson
-
18Ryan Leonard
-
23G. Saville
-
8B. Mitchell
-
16J. Shackleton
-
10Z. Flemming
-
19D. Watmore
-
9Bradshaw
- Đội hình dự bị:
-
11S. Malone
-
2D. McNamara
-
20M. Bennett
-
14T. Burey
-
7Oliver Burke
-
21A. Voglsammer
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Blackpool
20%
Hòa
0%
Millwall
80%
- PHONG ĐỘ BLACKPOOL
18/01 | Blackpool | 2 - 2 | Huddersfield |
04/01 | Wycombe | 1 - 1 | Blackpool |
01/01 | Blackpool | 1 - 1 | Shrewsbury |
29/12 | Birmingham | 0 - 0 | Blackpool |
26/12 | Wrexham | 2 - 1 | Blackpool |
- PHONG ĐỘ MILLWALL
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
MIW thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa giúp BPO chơi tốt trước đội khách.Dự đoán: BPO
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của BPO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MIW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 27 | 17 | 6 | 4 | 38 | 17 | 57 |
2. | Leeds Utd | 27 | 16 | 8 | 3 | 51 | 19 | 56 |
3. | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 53 |
4. | Sunderland | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 51 |
5. | Blackburn Rovers | 27 | 12 | 6 | 9 | 31 | 24 | 42 |
6. | West Brom | 27 | 9 | 14 | 4 | 33 | 22 | 41 |
7. | Middlesbrough | 27 | 11 | 8 | 8 | 44 | 34 | 41 |
8. | Watford | 27 | 12 | 5 | 10 | 38 | 37 | 41 |
9. | Bristol City | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 31 | 37 |
10. | Sheffield Wed. | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 43 | 37 |
11. | Norwich | 27 | 9 | 9 | 9 | 43 | 39 | 36 |
12. | QPR | 27 | 8 | 11 | 8 | 30 | 34 | 35 |
13. | Swansea City | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 33 | 34 |
14. | Coventry | 27 | 8 | 8 | 11 | 35 | 37 | 32 |
15. | Oxford Utd | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 41 | 32 |
16. | Preston North End | 27 | 6 | 13 | 8 | 28 | 34 | 31 |
17. | Millwall | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 24 | 30 |
18. | Stoke City | 27 | 6 | 10 | 11 | 25 | 33 | 28 |
19. | Derby County | 27 | 7 | 6 | 14 | 31 | 37 | 27 |
20. | Cardiff City | 27 | 6 | 9 | 12 | 29 | 41 | 27 |
21. | Hull City | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 36 | 26 |
22. | Portsmouth | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 45 | 26 |
23. | Luton Town | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 44 | 26 |
24. | Plymouth Argyle | 27 | 4 | 9 | 14 | 25 | 55 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
21h00 | Leeds Utd | vs | Bristol City |
21h00 | Luton Town | vs | Coventry |
21h00 | Preston North End | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | QPR | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Watford |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Portsmouth |
21h00 | Hull City | vs | Derby County |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sunderland |
21h00 | Cardiff City | vs | West Brom |
21h00 | Millwall | vs | Swansea City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Norwich |
BÌNH LUẬN: