x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP BỈ VS PHÁP

UEFA Nations League, vòng 4

Bỉ

Loïs Openda (45+3')

FT

1 - 2

(1-1)

Pháp

(62') Randal Kolo Muani
(PEN 35') Randal Kolo Muani

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    90+3'

    Marcus Thuram
    Randal Kolo Muan
  • Dodi Lukebakio
    Youri Tieleman

    82'

     
  • Arne Engels
    Charles De Ketelaer

    81'

     
  •  

    80'

    Youssouf Fofana
    Ousmane Dembel
  •  

    78'

    Mike Maignan
  •  

    76'

    Aurelien Tchouameni
  •  

    74'

    Christopher Nkunku
    Bradley Barcol
  •  

    74'

    Eduardo Camavinga
    Matteo Guendouz
  • Aster Vranckx
    Orel Mangal

    67'

     
  • Maxim De Cuyper
    Timothy Castagn

    67'

     
  •  

    62'

    Randal Kolo Muani
  • Charles De Ketelaere 

    56'

     
  • Wout Faes 

    53'

     
  • Loïs Openda 

    45+3'

     
  •  

    45'

    Ibrahima Konate
  •  

    35'

    Randal Kolo Muani
  • Orel Mangala 

    29'

     
  •  

    24'

    Aurelien Tchouameni
  •  

    22'

    William Saliba
  •  

    07'

    Lucas Digne
- THỐNG KÊ
20(7) Sút bóng 14(4)
9 Phạt góc 4
10 Phạm lỗi 14
0 Thẻ đỏ 1
3 Thẻ vàng 6
3 Việt vị 0
46% Cầm bóng 54%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    K. Casteels
  • 2
    Z. Debast
  • 4
    W. Faes
  • 3
    A. Theate
  • 21
    T. Castagne
  • 18
    O. Mangala
  • 7
    J. Doku
  • 17
    C. De Ketelaere
  • 8
    Y. Tielemans
  • 10
    L. Trossard
  • 9
    L. Openda
- Đội hình dự bị:
  • 15
    S. Bornauw
  • 23
    A. Vermeeren
  • 19
    J. Bakayoko
  • 14
    M. Fofana
  • 5
    M. De Cuyper
  • 13
    O. De Wolf
  • 6
    A. Vranckx
  • 22
    C. Ngonge
  • 11
    D. Lukebakio
  • 20
    A. Engels
  • 12
    T. Kaminski
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    M. Maignan
  • 3
    L. Digne
  • 17
    W. Saliba
  • 15
    I. Konate
  • 5
    J. Kounde
  • 14
    M. Guendouzi
  • 8
    A. Tchouameni
  • 13
    N. Kante
  • 20
    B. Barcola
  • 12
    R. Kolo Muani
  • 7
    O. Dembele
- Đội hình dự bị:
  • 2
    J. Clauss
  • 19
    Y. Fofana
  • 10
    C. Nkunku
  • 18
    W. Zaire-Emery
  • 4
    D. Upamecano
  • 9
    M. Thuram
  • 21
    J. Clauss
  • 6
    E. Camavinga
  • 1
    B. Samba
  • 23
    A. Areola
  • 11
    O. Dembele
  • 22
    T. Hernandez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bỉ
0%
Hòa
0%
Pháp
100%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.84*1/4 : 0*0.98

BEL sa sút phong độ: thua 2/4 trận gần nhất. Bên cạnh đó, lịch sử đối đầu gọi tên FRA khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: FRA

Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88

3/5 trận gần đây của BEL có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 13/10
20h00 Kazakhstan 0 - 1 Slovenia
22h59 Phần Lan 1 - 3 Anh
22h59 Liechtenstein 0 - 0 Gibraltar
22h59 Malta 1 - 0 Moldova
22h59 Armenia 0 - 2 North Macedonia
Thứ 2, ngày 14/10
01h45 Hy Lạp 2 - 0 Ireland
01h45 Áo 5 - 1 Na Uy
01h45 Đảo Faroe 1 - 1 Latvia
22h59 Georgia 0 - 1 Albania
22h59 Azerbaijan 1 - 3 Slovakia
Thứ 3, ngày 15/10
01h45 Đức 1 - 0 Hà Lan
01h45 Ukraina 1 - 1 Séc
01h45 Estonia 0 - 3 Thụy Điển
01h45 Bỉ 1 - 2 Pháp
01h45 Italia 4 - 1 Israel
01h45 Wales 1 - 0 Montenegro
01h45 Iceland 2 - 4 T.N.Kỳ
01h45 Bosnia & Herz 0 - 2 Hungary
Thứ 4, ngày 16/10
01h45 Kosovo 3 - 0 Síp
01h45 Scotland 0 - 0 B.D.Nha
01h45 T.B.Nha 3 - 0 Serbia
01h45 Ba Lan 3 - 3 Croatia
01h45 Bắc Ireland 5 - 0 Bulgaria
01h45 Thụy Sỹ 2 - 2 Đan Mạch
01h45 Lithuania 1 - 2 Romania
01h45 Belarus 1 - 1 Luxembourg
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo