TRỰC TIẾP BEERSCHOT-WILRIJK VS RE MOUSCRON
VĐQG Bỉ, vòng 28
Beerschot-Wilrijk
FT
2 - 2
(0-1)
RE Mouscron
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Beerschot-Wilrijk
0%
Hòa
50%
RE Mouscron
50%
| 28/02 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | RE Mouscron |
| 12/12 | RE Mouscron | 3 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
| 14/12 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Patro Eisden |
| 07/12 | Club Brugge II | 3 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
| 03/12 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | RAA L Louviere |
| 29/11 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 0 | RFC Liege |
| 23/11 | Olympic Charleroi | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ RE MOUSCRON
| 18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
| 09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
| 03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
| 19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
| 14/03 | K. Lierse SK | 0 - 1 | RE Mouscron |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPER khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPER
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MPER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Club Brugge | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 18 | 35 |
| 3. | Anderlecht | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 34 |
| 4. | Sint Truiden | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 22 | 33 |
| 5. | KV Mechelen | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 30 |
| 6. | Standard Liege | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 21 | 24 |
| 7. | Royal Antwerp | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 23 |
| 8. | Zulte-Waregem | 18 | 5 | 8 | 5 | 25 | 25 | 23 |
| 9. | Racing Genk | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 23 | 23 |
| 10. | Gent | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 27 | 23 |
| 11. | Westerlo | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 26 | 20 |
| 12. | Charleroi | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | 19 |
| 13. | RAA L Louviere | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 18 | 2 | 6 | 10 | 15 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:
