TRỰC TIẾP BARCELONA VS MALLORCA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 28
Barcelona
Lamine Yamal (73')
FT
1 - 0
(0-0)
Mallorca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Oriol Romeu

Ilkay Gündoga
87'
-
86'
Samu Costa
-
82'
Nemanja Radonjic
Copet
-
82'
Abdon Prats
Cyle Lari
-
Lamine Yamal
73'
-
71'
Antonio Sanchez
Sergi Darde
-
71'
Jaume Costa
Toni Lato (chấn thương)
-
Vitor Roque

Joao Feli
62'
-
Robert Lewandowski

Marc Gui
61'
-
61'
Dani Rodriguez
Manu Morlanes (chấn thương)
-
Inigo Martinez
53'
-
Fermin Lopez

Raphinha (chấn thương)
37'
- THỐNG KÊ
| 20(6) | Sút bóng | 9(3) |
| 4 | Phạt góc | 1 |
| 9 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 6 |
| 64% | Cầm bóng | 36% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Ter Stegen
-
5I. Martinez
-
33Pau Cubarsi
-
2Cancelo
-
23J. Kounde
-
15Christensen
-
11Raphinha
-
22I. Gundogan
-
38Marc Guiu
-
14Joao Felix
-
27L. Yamal
- Đội hình dự bị:
-
39Héctor Fort
-
30Marc Casado
-
9R. Lewandowski
-
20S. Roberto
-
16Fermín López
-
35U. Hernández
-
19Vitor Roque
-
41R. Manaj
-
13Inaki Pena
-
18Oriol Romeu
-
31D. Kochen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajkovic
-
21Raillo
-
6Copete
-
2M. Nastasić
-
3Toni Lato
-
20G. González
-
12Samú Costa
-
8M. Morlanes
-
10Darder
-
7V. Muriqi
-
17C. Larin
- Đội hình dự bị:
-
25Iván Cuéllar
-
4S. Van der Heyden
-
31Yuzún Ley
-
18A. Sánchez
-
22N. Vidal
-
13D. Greif
-
23N. Radonjić
-
9Abdon Prats
-
14D. Rodriguez
-
11J. Costa
-
19J. Llabrés
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Barcelona
80%
Hòa
20%
Mallorca
0%
- PHONG ĐỘ BARCELONA
| 17/12 | Guadalajara | 0 - 2 | Barcelona |
| 14/12 | Barcelona | 2 - 0 | Osasuna |
| 10/12 | Barcelona | 2 - 1 | Ein.Frankfurt |
| 07/12 | Real Betis | 3 - 5 | Barcelona |
| 03/12 | Barcelona | 3 - 1 | Atletico Madrid |
- PHONG ĐỘ MALLORCA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1*-0.91
MLO thi đấu thất thường: 5 trận sân khách gần nhất chỉ hoà và thua. Lịch sử đối đầu gọi tên BAR khi thắng 19/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BAR
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của BAR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Barcelona | 17 | 14 | 1 | 2 | 49 | 20 | 43 |
| 2. | Real Madrid | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 16 | 39 |
| 3. | Villarreal | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 13 | 35 |
| 4. | Atletico Madrid | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 16 | 34 |
| 5. | Espanyol | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 16 | 30 |
| 6. | Real Betis | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 19 | 25 |
| 7. | Athletic Bilbao | 17 | 7 | 2 | 8 | 15 | 22 | 23 |
| 8. | Celta Vigo | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 19 | 22 |
| 9. | Sevilla | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 24 | 20 |
| 10. | Getafe | 16 | 6 | 2 | 8 | 13 | 18 | 20 |
| 11. | Elche | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 20 | 19 |
| 12. | Rayo Vallecano | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 16 | 18 |
| 13. | Alaves | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 17 | 18 |
| 14. | Mallorca | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 23 | 17 |
| 15. | Real Sociedad | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | 16 |
| 16. | Osasuna | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 20 | 15 |
| 17. | Valencia | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 25 | 15 |
| 18. | Girona | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 30 | 15 |
| 19. | Real Oviedo | 16 | 2 | 4 | 10 | 7 | 26 | 10 |
| 20. | Levante | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 28 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
| C.Nhật, ngày 15/03 | |||
| 22h00 | Alaves | vs | Villarreal |
| 22h00 | Real Madrid | vs | Elche |
| 22h00 | Atletico Madrid | vs | Getafe |
| 22h00 | Real Betis | vs | Celta Vigo |
| 22h00 | Real Oviedo | vs | Valencia |
| 22h00 | Real Sociedad | vs | Osasuna |
| 22h00 | Barcelona | vs | Sevilla |
| 22h00 | Mallorca | vs | Espanyol |
| 22h00 | Girona | vs | Athletic Bilbao |
| 22h00 | Rayo Vallecano | vs | Levante |
BÌNH LUẬN:
