TRỰC TIẾP BARCELONA VS GRANADA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 33
Barcelona
Lionel Messi (23')
FT
1 - 2
(1-0)
Granada
(79') Jorge Molina
(63') Darwin Machis
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Adrian Marin -
89'
German Sanchez -
86'
Fede Vico
Luis Suare -
Trincao
Sergio Busquet81'
-
79'
Jorge Molina -
76'
Adrian Marin
Darwin Machi -
Pedri
Ilaix Morib72'
-
Ousmane Dembele
Oscar Minguez72'
-
63'
Darwin Machis -
61'
Maxime Gonalons
Yan Etek -
61'
Jorge Molina
Roberto Soldad -
43'
Nehuen Perez -
Lionel Messi
23'
-
20'
Roberto Soldado
- THỐNG KÊ
16(4) | Sút bóng | 5(2) |
6 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 22 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 1 |
82% | Cầm bóng | 18% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Ter Stegen
-
3Pique
-
23S. Umtiti
-
28Oscar Mingueza
-
21Busquets
-
27Ilaix Moriba
-
5Busquets
-
18Jordi Alba
-
20S. Roberto
-
7A. Griezmann
-
10Messi
- Đội hình dự bị:
-
8Pjanic
-
13Neto
-
15Lenglet
-
11O. Dembele
-
16Pedri
-
2S. Dest
-
24Junior Firpo
-
12Riqui Puig
-
4R. Araujo
-
17Trincao
-
29Konrad De La Fuente
-
36Arnau Urena Tenas
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13A. Escandell
-
6G. Sanchez
-
16Victor Diaz
-
3Alex Martinez
-
8Y. Eteki
-
21Y. Herrera
-
17Quini
-
2D. Foulquier
-
9Soldado
-
11D. Machis
-
7L. Suarez
- Đội hình dự bị:
-
35Etxebarria
-
23J. Molina
-
4M. Gonalons
-
14Fede Vico
-
18A. Marin
-
12D. Quina
-
26Alberto Soro
-
31M. Rodriguez
-
42Sergio Barcia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Barcelona
0%
Hòa
80%
Granada
20%
- PHONG ĐỘ BARCELONA
22/01 | Benfica | 4 - 5 | Barcelona |
19/01 | Getafe | 1 - 1 | Barcelona |
16/01 | Barcelona | 5 - 1 | Real Betis |
13/01 | Barcelona | 5 - 2 | Real Madrid |
09/01 | Athletic Bilbao | 0 - 2 | Barcelona |
- PHONG ĐỘ GRANADA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 2 1/4*0.89
BAR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, GRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.93*3 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của BAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 46 |
2. | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 44 |
3. | Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 39 |
4. | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 39 |
5. | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 33 |
6. | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | 30 |
7. | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 28 |
8. | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 26 |
10. | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | 26 |
11. | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | 26 |
12. | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | 25 |
13. | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | 24 |
14. | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | 22 |
15. | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | 22 |
16. | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | 20 |
17. | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | 20 |
18. | Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | 19 |
19. | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | 16 |
20. | Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: