TRỰC TIẾP B.LEVERKUSEN VS LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 2
B.Leverkusen
Alex Grimaldo (45')
Jeremie Frimpong (38')
FT
2 - 3
(2-1)
Leipzig
(80') Loïs Openda
(57') Loïs Openda
(45+7') Kevin Kampl
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Arthur Vermeeren
Benjamin Henrich -
89'
Yussuf Poulsen
Loïs Opend -
89'
Christoph Baumgartner
Kevin Kamp -
Arthur
Edmond Tapsob86'
-
Edmond Tapsoba
82'
-
80'
Loïs Openda -
Nathan Tella
Jeremie Frimpong (chấn thương)77'
-
Patrik Schick
Victor Bonifac77'
-
Amine Adli
Martin Terrie71'
-
67'
Antonio Nusa
Benjamin Sesk -
61'
Lukas Klostermann -
57'
Loïs Openda -
45+7'
Kevin Kampl -
Alex Grimaldo
45'
-
Jeremie Frimpong
38'
-
Jeremie Frimpong
18'
-
15'
Nicolas Seiwald
Amadou Haidara (chấn thương) -
Victor Boniface
12'
- THỐNG KÊ
27(10) | Sút bóng | 11(5) |
18 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 5 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
17M. Kovar
-
12E. Tapsoba
-
4J. Tah
-
3P. Hincapie
-
30J. Frimpong
-
34G. Xhaka
-
24A. Garcia
-
20A. Grimaldo
-
11M. Terrier
-
10F. Wirtz
-
22V. Boniface
- Đội hình dự bị:
-
44J. Belocian
-
14P. Schick
-
8R. Andrich
-
13Arthur
-
21A. Adli
-
23A. Hlozek
-
36N.Lomb
-
19N. Tella
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Gulacsi
-
23C. Lukeba
-
5E. Bitshiabu
-
16Klostermann
-
22D. Raum
-
44K. Kampl
-
8A. Haidara
-
39B. Henrichs
-
10X. Simons
-
30B. Sesko
-
11L. Openda
- Đội hình dự bị:
-
9Y. Poulsen
-
6E. Elmas
-
7A. Nusa
-
26M. Vandevoordt
-
14Baumgartner
-
13N. Seiwald
-
19Andre Silva
-
47V. Gebel
-
18F. Carvalho
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
B.Leverkusen
60%
Hòa
0%
Leipzig
40%
31/08 | B.Leverkusen | 2 - 3 | Leipzig |
21/01 | Leipzig | 2 - 3 | B.Leverkusen |
19/08 | B.Leverkusen | 3 - 2 | Leipzig |
23/04 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Leipzig |
29/10 | Leipzig | 2 - 0 | B.Leverkusen |
- PHONG ĐỘ B.LEVERKUSEN
09/11 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen |
06/11 | Liverpool | 4 - 0 | B.Leverkusen |
02/11 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
30/10 | B.Leverkusen | 3 - 0 | Elversberg |
26/10 | Wer.Bremen | 2 - 2 | B.Leverkusen |
- PHONG ĐỘ LEIPZIG
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đang thi đấu TỰ TIN (thắng 2 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi toàn thắng cả 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: -0.97*3 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của LEIP có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 |
2. | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 21 |
3. | Ein.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 20 |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 17 |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
6. | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 16 |
7. | B.Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 16 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 15 |
9. | M.gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 |
10. | Mainz | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 13 |
11. | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 13 |
12. | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 12 |
13. | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | 12 |
14. | Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | 10 |
15. | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
16. | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 |
17. | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 7, ngày 31/08 | |||
01h30 | Union Berlin | 1 - 0 | St. Pauli |
20h30 | Stuttgart | 3 - 3 | Mainz |
20h30 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim |
20h30 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Wolfsburg |
20h30 | Wer.Bremen | 0 - 0 | B.Dortmund |
20h30 | Bochum | 0 - 2 | M.gladbach |
23h30 | B.Leverkusen | 2 - 3 | Leipzig |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
20h30 | Heidenheim | 4 - 0 | Augsburg |
22h30 | Bayern Munich | 2 - 0 | Freiburg |
BÌNH LUẬN: