x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP B.D.NHA VS LUXEMBOURG

Vòng loại Euro 2024, vòng 6

B.D.Nha

Joao Felix (88')
Bruno Fernandes (83')
Diogo Jota (77')
Ricardo Horta (67')
Diogo Jota (57')
Goncalo Inacio (45+4')
Goncalo Ramos (33')
Goncalo Ramos (17')
Goncalo Inacio (12')

FT

9 - 0

(4-0)

Luxembourg

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Joao Felix 

    88'

     
  • Bruno Fernandes 

    83'

     
  •  

    78'

    Seid Korac
    Maxime Chano
  • Diogo Jota 

    77'

     
  •  

    76'

    Lars Gerson
  • Ruben Neves
    Danilo Pereir

    75'

     
  • Otavio
    Rafael Lea

    75'

     
  • Ricardo Horta 

    67'

     
  •  

    65'

    Enes Mahmutovic
  • Ricardo Horta
    Bernardo Silv

    61'

     
  • Joao Felix
    Goncalo Ramo

    61'

     
  • Joao Cancelo
    Nelson Semed

    61'

     
  • Diogo Jota 

    57'

     
  •  

    54'

    Vincent Thill
  •  

    54'

    Vincent Thill
    Michael Pint
  • Goncalo Inacio 

    45+4'

     
  •  

    45'

    Sebastien Thill
    Timothe Rupi
  •  

    45'

    Lars Gerson
    Florian Bohner
  •  

    45'

    Dirk Carlson
    Alessio Curc
  • Goncalo Ramos 

    33'

     
  • Goncalo Ramos 

    17'

     
  • Goncalo Inacio 

    12'

     
- THỐNG KÊ
24(10) Sút bóng 4(1)
5 Phạt góc 2
10 Phạm lỗi 15
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 3
0 Việt vị 1
61% Cầm bóng 39%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 22
    Diogo Costa
  • 2
    Semedo
  • 4
    R. Dias
  • 14
    Goncalo Inacio
  • 19
    Diogo Dalot
  • 8
    B. Fernandes
  • 13
    Danilo Pereira
  • 10
    Bernardo Silva
  • 21
    Diogo Jota
  • 17
    Rafael Leao
  • 9
    Goncalo Ramos
- Đội hình dự bị:
  • 15
    Ricardo Horta
  • 11
    Joao Felix
  • 12
    Jose Sa
  • 5
    Guerreiro
  • 16
    Otavio
  • 3
    Antonio Silva
  • 7
    Ronaldo
  • 20
    J. Cancelo
  • 6
    Joao Palhinha
  • 18
    Neves
  • 1
    Rui Patricio
  • 23
    Vitinha
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    A. Moris
  • 17
    M. Pinto
  • 2
    M. Chanot
  • 3
    E. Mahmutovic
  • 18
    L. Jans
  • 6
    Borges Sanches
  • 20
    T. Rupil
  • 16
    L. Barreiro
  • 10
    D. Sinani
  • 4
    F. Bohnert
  • 5
    A. Curci
- Đội hình dự bị:
  • 22
    E. Dzogovic
  • 23
    T. Pereira
  • 8
    C. Martins
  • 13
    D. Carlson
  • 21
    S. Thill
  • 15
    T. Hall
  • 14
    S. Korac
  • 9
    D. Sinani
  • 19
    Leon Elshan
  • 7
    L. Gerson
  • 11
    V. Thill
  • 12
    R. Schon
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.94*0 : 3*0.88

POR đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên POR khi thắng cách biệt 9/10 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: POR

Tài xỉu: 0.86*3 1/2*0.94

3/5 trận gần đây của POR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024
C.Nhật, ngày 10/09
20h00 Kazakhstan 1 - 0 Bắc Ireland
22h59 Phần Lan 0 - 1 Đan Mạch
22h59 Montenegro 2 - 1 Bulgaria
22h59 Đảo Faroe 0 - 1 Moldova
Thứ 2, ngày 11/09
01h45 Lithuania 1 - 3 Serbia
01h45 San Marino 0 - 4 Slovenia
01h45 Ireland 1 - 2 Hà Lan
01h45 Hy Lạp 5 - 0 Gibraltar
01h45 Albania 2 - 0 Ba Lan
22h59 Armenia 0 - 1 Croatia
Thứ 3, ngày 12/09
01h45 Iceland 1 - 0 Bosnia & Herz
01h45 Slovakia 3 - 0 Liechtenstein
01h45 B.D.Nha 9 - 0 Luxembourg
01h45 Latvia 0 - 2 Wales
Thứ 4, ngày 13/09
01h45 Romania 2 - 0 Kosovo
01h45 Thụy Sỹ 3 - 0 Andorra
01h45 T.B.Nha 6 - 0 Síp
01h45 Israel 1 - 0 Belarus
01h45 Na Uy 2 - 1 Georgia
01h45 Italia 2 - 1 Ukraina
01h45 Bỉ 5 - 0 Estonia
01h45 Thụy Điển 1 - 3 Áo
01h45 Malta 0 - 2 North Macedonia
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo