TRỰC TIẾP AUDAX ITALIANO VS U. LA CALERA
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 9
Audax Italiano
FT
1 - 1
(0-0)
U. La Calera
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Audax Italiano
20%
Hòa
40%
U. La Calera
40%
02/09 | U. La Calera | 2 - 1 | Audax Italiano |
15/04 | Audax Italiano | 2 - 2 | U. La Calera |
25/09 | Audax Italiano | 2 - 1 | U. La Calera |
19/03 | U. La Calera | 0 - 0 | Audax Italiano |
11/10 | Audax Italiano | 0 - 2 | U. La Calera |
- PHONG ĐỘ AUDAX ITALIANO
21/10 | Audax Italiano | 0 - 2 | Huachipato |
07/10 | Colo Colo | 2 - 1 | Audax Italiano |
01/10 | Audax Italiano | 2 - 0 | O Higgins |
26/09 | Cobresal | 0 - 1 | Audax Italiano |
15/09 | Audax Italiano | 2 - 0 | Cobreloa |
- PHONG ĐỘ U. LA CALERA
21/10 | U. La Calera | 0 - 2 | U. Espanola |
17/10 | U. La Calera | 0 - 1 | Colo Colo |
13/10 | Everton CD | 0 - 1 | U. La Calera |
06/10 | Univ. de Chile | 1 - 0 | U. La Calera |
29/09 | Nublense | 0 - 1 | U. La Calera |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.84
AUD thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên ULC khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ULC
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của AUD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ULC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 28 | 18 | 7 | 3 | 48 | 22 | 61 |
2. | Colo Colo | 27 | 19 | 3 | 5 | 43 | 19 | 60 |
3. | U. Espanola | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 40 | 45 |
4. | Univ. Catolica(CHL) | 28 | 13 | 6 | 9 | 41 | 30 | 45 |
5. | Iquique | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 45 |
6. | Everton CD | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 40 | 41 |
7. | Coquimbo Unido | 28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 33 | 41 |
8. | Palestino | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 31 | 40 |
9. | Nublense | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 29 | 37 |
10. | Audax Italiano | 28 | 9 | 4 | 15 | 32 | 36 | 31 |
11. | O Higgins | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 46 | 31 |
12. | Cobresal | 28 | 7 | 9 | 12 | 39 | 47 | 30 |
13. | U. La Calera | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | 30 |
14. | Huachipato | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 38 | 28 |
15. | Cobreloa | 28 | 8 | 3 | 17 | 28 | 60 | 27 |
16. | Dep. Copiapo | 28 | 7 | 2 | 19 | 38 | 56 | 23 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: