TRỰC TIẾP ATHLETIC BILBAO VS GRANADA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 26
Athletic Bilbao
Berenguer (90+1')
Villalibre (3')
FT
2 - 1
(1-0)
Granada
(78') Molina
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Diaz -
Berenguer
90+1'
-
78'
Molina -
Vencedor
68'
-
59'
Herrera -
Garcia
28'
-
Villalibre
3'
- THỐNG KÊ
7(5) | Sút bóng | 13(3) |
6 | Phạt góc | 9 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Athletic Bilbao
20%
Hòa
60%
Granada
20%
20/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Granada |
12/12 | Granada | 1 - 1 | Athletic Bilbao |
11/05 | Granada | 1 - 0 | Athletic Bilbao |
27/11 | Athletic Bilbao | 2 - 2 | Granada |
08/03 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Granada |
- PHONG ĐỘ ATHLETIC BILBAO
17/01 | Athletic Bilbao | 2 - 3 | Osasuna |
09/01 | Athletic Bilbao | 0 - 2 | Barcelona |
05/01 | UD Logrones | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
22/12 | Osasuna | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
15/12 | Alaves | 1 - 1 | Athletic Bilbao |
- PHONG ĐỘ GRANADA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên GRA khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.97
4/5 trận gần đây của ABI có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
10. | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | 25 |
11. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
12. | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | 24 |
13. | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | 23 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | 19 |
16. | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | 19 |
17. | Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | 19 |
18. | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | 17 |
19. | Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: