TRỰC TIẾP ATALANTA VS SASSUOLO
VĐQG Italia, vòng 25
Atalanta
Mitchel Bakker (75')
Teun Koopmeiners (58')
Mario Pasalic (22')
FT
3 - 0
(1-0)
Sassuolo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Michel Adopo
Teun Koopmeiner90'
-
84'
Gian Marco Ferrari
Armand Laurient -
Isak Hien
Sead Kolasina82'
-
El Bilal Toure
Charles De Ketelaer82'
-
Mitchel Bakker
75'
-
Mitchel Bakker
Emil Hol74'
-
Gianluca Scamacca
Aleksey Miranchu74'
-
72'
Cristian Volpato
Kristian Thorstved -
72'
Samuele Mulattieri
Andrea Pinamont -
61'
Daniel Boloca
Luca Lipan -
60'
Gregoire Defrel
Nedim Bajram -
Teun Koopmeiners
58'
-
Mario Pasalic
22'
- THỐNG KÊ
28(13) | Sút bóng | 12(4) |
11 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29M. Carnesecchi
-
19B. Djimsiti
-
23S. Kolasinac
-
42G. Scalvini
-
13Ederson
-
8M. Pasalic
-
77D. Zappacosta
-
3E. Holm
-
17C. De Ketelaere
-
59A. Miranchuk
-
7T. Koopmeiners
- Đội hình dự bị:
-
2Rafael Toloi
-
4I. Hien
-
1J. Musso
-
15M. de Roon
-
22M. Ruggeri
-
90G. Scamacca
-
10El Bilal Toure
-
31F. Rossi
-
20M. Bakker
-
33Hateboer
-
25M. Adopo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
44Ruan
-
21M. Viti
-
43J. Doig
-
3M. Pedersen
-
42K. Thorstvedt
-
7M. Henrique
-
35L. Lipani
-
9A. Pinamonti
-
45A. Lauriente
-
11N. Bajrami
- Đội hình dự bị:
-
20Samu Castillejo
-
15E. Ceide
-
92G. Defrel
-
19A. Alvarez
-
13G. Ferrari
-
23C. Volpato
-
28A. Cragno
-
2F. Missori
-
24D. Boloca
-
25G. Pegolo
-
8S. Mulattieri
-
6U. Račić
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Atalanta
80%
Hòa
0%
Sassuolo
20%
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/2*0.90
ATA đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, SAS thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của ATA có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 47 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 39 |
5. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
6. | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 33 |
7. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
11. | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | 23 |
12. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
13. | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | 22 |
14. | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | 21 |
15. | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | 20 |
16. | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | 20 |
17. | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | 20 |
18. | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | 19 |
19. | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | 15 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: