TRỰC TIẾP ATALANTA VS ROMA
VĐQG Italia, vòng 36
Atalanta
Charles De Ketelaere (20')
Charles De Ketelaere (18')
FT
2 - 1
(2-0)
Roma
(PEN 66') Lorenzo Pellegrini
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Aleksey Miranchuk
Ederso88'
-
86'
Sardar Azmoun
Bryan Cristant -
86'
Joao Costa
Rasmus Kristense -
Giorgio Scalvini
Mario Pasali75'
-
66'
Lorenzo Pellegrini -
Teun Koopmeiners
58'
-
Davide Zappacosta
Matteo Rugger58'
-
El Bilal Toure
Gianluca Scamacc58'
-
Ademola Lookman
Charles De Ketelaer58'
-
46'
Evan Ndicka -
45'
Tammy Abraham
Tommaso Baldanz -
45'
Edoardo Bove
Leandro Parede -
Charles De Ketelaere
20'
-
Charles De Ketelaere
18'
- THỐNG KÊ
24(7) | Sút bóng | 9(6) |
6 | Phạt góc | 1 |
11 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29M. Carnesecchi
-
15M. de Roon
-
4I. Hien
-
19B. Djimsiti
-
33Hateboer
-
8M. Pasalic
-
13Ederson
-
22M. Ruggeri
-
17C. De Ketelaere
-
7T. Koopmeiners
-
90G. Scamacca
- Đội hình dự bị:
-
43G. Bonfanti
-
77D. Zappacosta
-
42G. Scalvini
-
10E. Toure
-
31F. Rossi
-
20M. Bakker
-
59A. Miranchuk
-
45Marco Palestra
-
53Pietro Comi
-
25M. Adopo
-
11A. Lookman
-
2Rafael Toloi
-
1J. Musso
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99M. Svilar
-
69Angelino
-
5N'Dicka
-
23G. Mancini
-
43R. Kristensen
-
16L. Paredes
-
4Cristante
-
7L. Pellegrini
-
35T. Baldanzi
-
92El Shaarawy
-
90R. Lukaku
- Đội hình dự bị:
-
59N. Zalewski
-
2R. Karsdorp
-
14D. Llorente
-
1Rui Patricio
-
19Z. Celik
-
63P. Boer
-
9T. Abraham
-
17S. Azmoun
-
6C. Smalling
-
22H. Aouar
-
61N. Pisilli
-
3D. Huijsen
-
67Joao Costa
-
52E. Bove
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Atalanta
80%
Hòa
20%
Roma
0%
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- PHONG ĐỘ ROMA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.89
ATA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ROM thi đấu thiếu ổn định: 4/5 trận vừa qua chỉ hoà và thua.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của ATA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ROM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 47 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 39 |
5. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
6. | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 33 |
7. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | 23 |
12. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
13. | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | 21 |
14. | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | 20 |
15. | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | 20 |
16. | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | 20 |
17. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
18. | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | 19 |
19. | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | 15 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: