TRỰC TIẾP ASTON VILLA VS TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 29
Aston Villa
FT
0 - 2
(0-1)
Tottenham
(PEN 68') Harry Kane
(29') Carlos Vinicius
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
M. Targett
90+2'
-
83'
Carlos Vinicius -
J. McGinn
83'
-
Matty Cash
74'
-
68'
Harry Kane -
62'
Lo Celso -
29'
Carlos Vinicius
- THỐNG KÊ
8(1) | Sút bóng | 9(3) |
5 | Phạt góc | 8 |
18 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26E. Martinez
-
2Matty Cash
-
4E. Konsa
-
5T. Mings
-
18M. Targett
-
25M. Sanson
-
6Douglas Luiz
-
7J. McGinn
-
15Traore
-
11O. Watkins
-
17Trezeguet
- Đội hình dự bị:
-
20R. Barkley
-
39K. Davis
-
21Anwar El-Ghazi
-
1O. Nyland
-
22B. Engels
-
41J. Ramsey
-
3N. Taylor
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1H. Lloris
-
3Reguilon
-
6D. Sanchez
-
14Joe Rodon
-
25J. Tanganga
-
18Lo Celso
-
5P. Hojbjerg
-
28T. Ndombele
-
27Lucas Moura
-
10Harry Kane
-
45Carlos Vinicius
- Đội hình dự bị:
-
23S. Bergwijn
-
33Davies
-
17M. Sissoko
-
9G. Bale
-
20D. Alli
-
15Eric Dier
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Aston Villa
60%
Hòa
0%
Tottenham
40%
10/03 | Aston Villa | 0 - 4 | Tottenham |
26/11 | Tottenham | 1 - 2 | Aston Villa |
13/05 | Aston Villa | 2 - 1 | Tottenham |
01/01 | Tottenham | 0 - 2 | Aston Villa |
09/04 | Aston Villa | 0 - 4 | Tottenham |
- PHONG ĐỘ ASTON VILLA
28/04 | Aston Villa | 2 - 2 | Chelsea |
21/04 | Aston Villa | 3 - 1 | Bournemouth |
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
14/04 | Arsenal | 0 - 2 | Aston Villa |
12/04 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
28/04 | Tottenham | 2 - 3 | Arsenal |
13/04 | Newcastle | 4 - 0 | Tottenham |
08/04 | Tottenham | 3 - 1 | Nottingham Forest |
03/04 | West Ham Utd | 1 - 1 | Tottenham |
30/03 | Tottenham | 2 - 1 | Luton Town |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
TOT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên TOT khi thắng 9/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: TOT
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của AST có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 35 | 25 | 5 | 5 | 85 | 28 | 80 |
2. | Man City | 34 | 24 | 7 | 3 | 82 | 32 | 79 |
3. | Liverpool | 35 | 22 | 9 | 4 | 77 | 36 | 75 |
4. | Aston Villa | 35 | 20 | 7 | 8 | 73 | 52 | 67 |
5. | Tottenham | 33 | 18 | 6 | 9 | 67 | 52 | 60 |
6. | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | 54 |
7. | Newcastle | 34 | 16 | 5 | 13 | 74 | 55 | 53 |
8. | West Ham Utd | 35 | 13 | 10 | 12 | 56 | 65 | 49 |
9. | Chelsea | 33 | 13 | 9 | 11 | 63 | 59 | 48 |
10. | Bournemouth | 35 | 13 | 9 | 13 | 52 | 60 | 48 |
11. | Wolves | 35 | 13 | 7 | 15 | 48 | 55 | 46 |
12. | Brighton | 34 | 11 | 11 | 12 | 52 | 57 | 44 |
13. | Fulham | 35 | 12 | 7 | 16 | 51 | 55 | 43 |
14. | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | 40 |
15. | Everton | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 48 | 36 |
16. | Brentford | 35 | 9 | 8 | 18 | 52 | 60 | 35 |
17. | Nottingham Forest | 35 | 7 | 9 | 19 | 42 | 62 | 26 |
18. | Luton Town | 35 | 6 | 7 | 22 | 48 | 77 | 25 |
19. | Burnley | 35 | 5 | 9 | 21 | 38 | 70 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 35 | 3 | 7 | 25 | 34 | 97 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
22h00 | Burnley | 2 - 1 | Brentford |
22h00 | Luton Town | 1 - 1 | Nottingham Forest |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
00h30 | Fulham | 3 - 0 | Tottenham |
21h00 | West Ham Utd | 1 - 1 | Aston Villa |
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
02h00 | Arsenal | 5 - 0 | Chelsea |
Thứ 5, ngày 25/04 | |||
01h45 | Wolves | 0 - 1 | Bournemouth |
02h00 | Everton | 2 - 0 | Liverpool |
02h00 | Crystal Palace | 2 - 0 | Newcastle |
02h00 | Man Utd | 4 - 2 | Sheffield Utd |
Thứ 6, ngày 26/04 | |||
02h00 | Brighton | 0 - 4 | Man City |
BÌNH LUẬN: