TRỰC TIẾP ASTERAS TRIPOLIS VS ARIS SALONICA
VĐQG Hy Lạp, vòng Play off 1
Asteras Tripolis
FT
0 - 2
(0-1)
Aris Salonica
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Asteras Tripolis
20%
Hòa
40%
Aris Salonica
40%
| 09/11 | Aris Salonica | 0 - 0 | Asteras Tripolis |
| 10/05 | Aris Salonica | 4 - 2 | Asteras Tripolis |
| 30/03 | Asteras Tripolis | 0 - 2 | Aris Salonica |
| 23/12 | Asteras Tripolis | 2 - 1 | Aris Salonica |
| 01/09 | Aris Salonica | 1 - 1 | Asteras Tripolis |
- PHONG ĐỘ ASTERAS TRIPOLIS
| 14/12 | Kifisia FC | 0 - 0 | Asteras Tripolis |
| 07/12 | Asteras Tripolis | 1 - 1 | Levadiakos |
| 03/12 | Asteras Tripolis | 5 - 0 | Ilioupoli |
| 30/11 | Atromitos | 0 - 1 | Asteras Tripolis |
| 23/11 | Asteras Tripolis | 1 - 1 | Panetolikos |
- PHONG ĐỘ ARIS SALONICA
| 08/12 | PAOK Salonica | 3 - 1 | Aris Salonica |
| 04/12 | Aris Salonica | 1 - 1 | PAOK Salonica |
| 30/11 | Aris Salonica | 2 - 1 | AE Larisa |
| 24/11 | AEK Athens | 1 - 0 | Aris Salonica |
| 09/11 | Aris Salonica | 0 - 0 | Asteras Tripolis |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ARIS khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ARIS
Tài xỉu: 0.99*2*0.87
3/5 trận gần đây của ATRI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ARIS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 7 | 34 |
| 2. | PAOK Salonica | 13 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 32 |
| 3. | AEK Athens | 13 | 10 | 1 | 2 | 19 | 10 | 31 |
| 4. | Levadiakos | 14 | 7 | 4 | 3 | 34 | 17 | 25 |
| 5. | Volos NFC | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 22 |
| 6. | Panathinaikos | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 14 | 19 |
| 7. | Kifisia FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | 17 |
| 8. | Aris Salonica | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 16 | 16 |
| 9. | Panetolikos | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | 15 |
| 10. | Asteras Tripolis | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 18 | 13 |
| 11. | OFI Creta | 13 | 4 | 0 | 9 | 14 | 25 | 12 |
| 12. | Atromitos | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 20 | 9 |
| 13. | AE Larisa | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 27 | 8 |
| 14. | Panserraikos | 14 | 1 | 2 | 11 | 7 | 35 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:
