TRỰC TIẾP AS HARIMA ALBION NỮ VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Nữ Nhật, vòng 5
AS Harima Albion Nữ
FT
1 - 4
(1-2)
NGU Loverledge Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AS Harima Albion Nữ
20%
Hòa
60%
NGU Loverledge Nữ
20%
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Via. Miyazaki Nữ | 8 | 8 | 0 | 0 | 24 | 5 | 24 |
2. | NGU Loverledge Nữ | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 5 | 18 |
3. | Nippatsu Yokohama Nữ | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 17 |
4. | Nittaidai FIELDS (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 13 |
5. | Orca Kamogawa Nữ | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 11 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
7. | Iga Kunoichi Nữ | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 7 |
8. | Sperenza Osaka Nữ | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | 7 |
9. | Ehime FC Nữ | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | 5 |
10. | Shizuoka SSU(W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | 5 |
11. | AS Harima Albion Nữ | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 14 | 3 |
12. | Gunma W. Star Nữ | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 17 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
11h00 | Ehime FC Nữ | 1 - 2 | Shizuoka SSU(W) |
11h00 | Nittaidai FIELDS (W) | 2 - 0 | Orca Kamogawa Nữ |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 2 - 2 | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ |
11h00 | Gunma W. Star Nữ | 0 - 2 | Nippatsu Yokohama Nữ |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 3 - 1 | Sperenza Osaka Nữ |
BÌNH LUẬN: