TRỰC TIẾP AS HARIMA ALBION NỮ VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Nữ Nhật, vòng 9
AS Harima Albion Nữ
FT
1 - 0
(1-0)
NGU Loverledge Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AS Harima Albion Nữ
20%
Hòa
60%
NGU Loverledge Nữ
20%
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Via. Miyazaki Nữ | 7 | 7 | 0 | 0 | 22 | 5 | 21 |
2. | NGU Loverledge Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 15 |
3. | Nittaidai FIELDS (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 13 |
4. | Nippatsu Yokohama Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 |
5. | Orca Kamogawa Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 |
7. | Iga Kunoichi Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 8 | 7 |
8. | Sperenza Osaka Nữ | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 |
9. | Ehime FC Nữ | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | 5 |
10. | Shizuoka SSU(W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 |
11. | Gunma W. Star Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 15 | 1 |
12. | AS Harima Albion Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 11/05 | |||
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | vs | Iga Kunoichi Nữ |
11h00 | Ehime FC Nữ | vs | AS Harima Albion Nữ |
11h00 | Nittaidai FIELDS (W) | vs | Shizuoka SSU(W) |
12h00 | Orca Kamogawa Nữ | vs | Nippatsu Yokohama Nữ |
C.Nhật, ngày 12/05 | |||
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ |
12h00 | Gunma W. Star Nữ | vs | Via. Miyazaki Nữ |
BÌNH LUẬN: