TRỰC TIẾP ARSENAL VS TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 12
Arsenal
Eberechi Eze (76')
Eberechi Eze (46')
Eberechi Eze (41')
Leandro Trossard (36')
FT
4 - 1
(2-0)
Tottenham
(55') Richarlison
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Myles Lewis-Skelly

Riccardo Calafior
90+2'
-
Cristhian Mosquera

Piero Hincapi
88'
-
Ethan Nwaneri

Mikel Merin
88'
-
87'
Pedro Porro
-
Declan Rice
87'
-
78'
Pedro Porro
Djed Spenc
-
78'
Brennan Johnson
Mohammed Kudu
-
Noni Madueke

Leandro Trossar
78'
-
Eberechi Eze
76'
-
70'
Cristian Romero
-
66'
Randal Kolo Muani
Rodrigo Bentancu
-
66'
Pape Matar Sarr
Wilson Odober
-
55'
Richarlison
-
Eberechi Eze
46'
-
45'
Xavi Simons
Kevin Dans
-
Eberechi Eze
41'
-
Leandro Trossard
36'
-
32'
Rodrigo Bentancur
- THỐNG KÊ
| 17(8) | Sút bóng | 3(2) |
| 4 | Phạt góc | 1 |
| 11 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1David Raya
-
12J. Timber
-
2W. Saliba
-
5P. Hincapie
-
33R. Calafiori
-
36M. Zubimendi
-
41D. Rice
-
7B. Saka
-
10E. Eze
-
19L. Trossard
-
23M. Merino
- Đội hình dự bị:
-
11Martinelli
-
56M. Dowman
-
16C. Norgaard
-
49M. Lewis-Skelly
-
13Kepa
-
22E. Nwaneri
-
4B. White
-
3C. Mosquera
-
20N. Madueke
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Vicario
-
37M. van de Ven
-
17C. Romero
-
4K. Danso
-
13D. Udogie
-
30R. Bentancur
-
6J. Palhinha
-
24D. Spence
-
28W. Odobert
-
20M. Kudus
-
9Richarlison
- Đội hình dự bị:
-
23Pedro Porro
-
31A. Kinsky
-
14A. Gray
-
11M. Tel
-
29P. Sarr
-
39R. Kolo Muani
-
7X. Simons
-
15L. Bergvall
-
22B. Johnson
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arsenal
80%
Hòa
0%
Tottenham
20%
- PHONG ĐỘ ARSENAL
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1 1/4*0.93
Arsenal đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, Tottenham thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: ARS
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của Tottenham có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 7 | 33 |
| 2. | Man City | 14 | 9 | 1 | 4 | 32 | 16 | 28 |
| 3. | Aston Villa | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 14 | 27 |
| 4. | Chelsea | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 15 | 24 |
| 5. | Crystal Palace | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 11 | 23 |
| 6. | Sunderland | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 14 | 23 |
| 7. | Brighton | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Man Utd | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 21 | 22 |
| 9. | Liverpool | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 21 | 22 |
| 10. | Everton | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 17 | 21 |
| 11. | Tottenham | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 18 | 19 |
| 12. | Newcastle | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 19 |
| 13. | Brentford | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 22 | 19 |
| 14. | Bournemouth | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 24 | 19 |
| 15. | Fulham | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 22 | 17 |
| 16. | Nottingham Forest | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 22 | 15 |
| 17. | Leeds Utd | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 26 | 14 |
| 18. | West Ham Utd | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 28 | 12 |
| 19. | Burnley | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 28 | 10 |
| 20. | Wolves | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 29 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 19h30 | Burnley | 0 - 2 | Chelsea |
| 22h00 | Brighton | 2 - 1 | Brentford |
| 22h00 | Fulham | 1 - 0 | Sunderland |
| 22h00 | Wolves | 0 - 2 | Crystal Palace |
| 22h00 | Bournemouth | 2 - 2 | West Ham Utd |
| 22h00 | Liverpool | 0 - 3 | Nottingham Forest |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 00h30 | Newcastle | 2 - 1 | Man City |
| 21h00 | Leeds Utd | 1 - 2 | Aston Villa |
| 23h30 | Arsenal | 4 - 1 | Tottenham |
| Thứ 3, ngày 25/11 | |||
| 03h00 | Man Utd | 0 - 1 | Everton |
BÌNH LUẬN:
