TRỰC TIẾP AROUCA VS BENFICA
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 16
Arouca
FT
0 - 3
(0-1)
Benfica
(85') Petar Musa
(47') Orkun Kokcü
(39') Rafa
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Goncalo Guedes
Angel Di Mari -
87'
Tiago Gouveia
Raf -
86'
Tomas Araujo
Fredrik Aursne -
85'
Petar Musa -
Alfonso Trezza
Morlaye Syll84'
-
Pedro Santos
Eboue Kouass81'
-
79'
Florentino -
78'
Florentino
Joao Mari -
Eboue Kouassi
76'
-
Andre Bukia
Jaso73'
-
Benji Michel
Rafa Mujic73'
-
72'
Petar Musa
Arthur Cabra -
72'
Arthur Cabral -
47'
Orkun Kokcü -
39'
Rafa -
Javi Montero
14'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12Ignacio De Arruabarrena
-
4Francisco Montero
-
44Nino Galovic
-
28Tiago Esgaio
-
22Bogdan Milovanov
-
2Morlaye Sylla
-
5David Simão
-
8Kouassi Eboue
-
19Rafa Mújica
-
23Cristo
-
10Jason
- Đội hình dự bị:
-
30André Bukia
-
11Miguel Puche
-
16Thiago
-
13Matías Rocha
-
9Alfonso Trezza
-
18Benji Michel
-
89Pedro Santos
-
17Yaw Moses
-
7Yusuf Lawal
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Svilar
-
30Otamendi
-
4Antonio Silva
-
5Morato
-
8F. Aursnes
-
27Rafa Silva
-
10L. Waldschmidt
-
87Joao Neves
-
9Arthur Cabral
-
20Joao Mario
-
11A. Di Maria
- Đội hình dự bị:
-
47Tiago Gouveia
-
17D. Goncalves
-
13Jurasek
-
22Chiquinho
-
44Tomás Araújo
-
61Florentino Luís
-
81Adrian Bajrami
-
24Samuel Soares
-
33P. Musa
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arouca
0%
Hòa
0%
Benfica
100%
- PHONG ĐỘ AROUCA
- PHONG ĐỘ BENFICA
11/11 | Benfica | 4 - 1 | Porto |
07/11 | Bayern Munich | 1 - 0 | Benfica |
03/11 | SC Farense | 1 - 2 | Benfica |
31/10 | Benfica | 3 - 0 | Santa Clara |
28/10 | Benfica | 5 - 0 | Rio Ave |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1 : 0*0.80
ARO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BEN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BEN
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của ARO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sporting Lisbon | 11 | 11 | 0 | 0 | 39 | 5 | 33 |
2. | Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 8 | 27 |
3. | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 7 | 25 |
4. | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 14 | 12 | 21 |
5. | Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 20 |
6. | Vitoria Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 18 |
7. | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
8. | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 14 | 17 |
9. | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | 13 |
10. | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 20 | 12 |
11. | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | 10 |
12. | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | 10 |
13. | AVS Futebol | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | 10 |
14. | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | 9 |
15. | CD Estrela | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
16. | Nacional Madeira | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 15 | 8 |
17. | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 19 | 8 |
18. | SC Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 18 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA
BÌNH LUẬN: