TRỰC TIẾP ARDA KARDZHALI VS CSKA 1948 SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 8
Arda Kardzhali
FT
0 - 0
(0-0)
CSKA 1948 Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arda Kardzhali
20%
Hòa
40%
CSKA 1948 Sofia
40%
21/10 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 2 | Arda Kardzhali |
20/05 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
29/04 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
24/01 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
14/12 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
23/11 | Arda Kardzhali | 4 - 2 | Lok. Plovdiv |
08/11 | Arda Kardzhali | 2 - 0 | Botev Vratsa |
02/11 | Lok. Sofia | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
25/10 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
21/10 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 2 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ CSKA 1948 SOFIA
24/11 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 4 | Cherno More |
10/11 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
07/11 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 3 | Cska Sofia |
03/11 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 1 | Beroe |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CS1948 khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CS1948
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của ARKAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CS1948 cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 15 | 13 | 2 | 0 | 30 | 4 | 41 |
2. | Botev Plovdiv | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 7 | 34 |
3. | Levski Sofia | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 13 | 31 |
4. | Cherno More | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 8 | 31 |
5. | Spartak Varna | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 30 |
6. | Arda Kardzhali | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 30 |
7. | Beroe | 16 | 7 | 3 | 6 | 15 | 12 | 24 |
8. | Cska Sofia | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 18 | 19 |
9. | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | 17 |
10. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 16 |
11. | CSKA 1948 Sofia | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 23 | 16 |
12. | Septemvri Sofia | 16 | 5 | 1 | 10 | 14 | 24 | 16 |
13. | Lok. Plovdiv | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 26 | 14 |
14. | Botev Vratsa | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | 12 |
15. | Lok. Sofia | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 26 | 11 |
16. | Hebar Pazardzhik | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: