TRỰC TIẾP ÁO VS T.N.KỲ
Euro 2024, vòng 1/8
Áo
Michael Gregoritsch (66')
FT
1 - 2
(0-1)
T.N.Kỳ
(59') Merih Demiral
(01') Merih Demiral
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
83'
Irfan Can Kahveci
Orkun Kokcü (chấn thương) -
78'
Kerem Aktürkoglu
Arda Güle -
78'
Okay Yokuslu
Kenan Yildi -
Michael Gregoritsch
66'
-
Florian Grillitsch
Konrad Laime64'
-
Max Wober
Philipp Lienhar64'
-
59'
Merih Demiral -
58'
Salih Ozcan
Ismail Yükse -
Philipp Lienhart
52'
-
Michael Gregoritsch
Romano Schmi45'
-
Alexander Prass
Phillipp Mwen45'
-
42'
Ismail Yüksek -
Romano Schmid
38'
-
11'
Orkun Kokcü -
01'
Merih Demiral
- THỐNG KÊ
21(5) | Sút bóng | 6(3) |
10 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13P. Pentz
-
5S. Posch
-
4K. Danso
-
15P. Lienhart
-
16P. Mwene
-
6N. Seiwald
-
20K. Laimer
-
18R. Schmid
-
19C. Baumgartner
-
9M. Sabitzer
-
7M. Arnautovic
- Đội hình dự bị:
-
10F. Grillitsch
-
24A. Weimann
-
26M. Grull
-
2M. Wober
-
22M. Seidl
-
12N. Hedl
-
25M. Entrup
-
21F. Daniliuc
-
11M. Gregoritsch
-
17F. Kainz
-
1H. Lindner
-
14L. Querfeld
-
8A. Prass
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Gunok
-
20F. Kadıoglu
-
21B. Yılmaz
-
3Y. Ozcan
-
18M. Muldur
-
16I. Yuksek
-
22K. Ayhan
-
19K. Yıldız
-
6O. Kokcu
-
8A. Guler
-
21B. Yılmaz
- Đội hình dự bị:
-
23U. Cakır
-
12A. Bayındır
-
7K. Akturkoglu
-
11Y. Yazıcı
-
13A. Kaplan
-
9C. Tosun
-
26B. Yıldırım
-
25Y. Akgun
-
2Z. Celik
-
24S. Kılıcsoy
-
15S. Ozcan
-
5O. Yokuslu
-
17I. Kahveci
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Áo
40%
Hòa
20%
T.N.Kỳ
40%
- PHONG ĐỘ ÁO
- PHONG ĐỘ T.N.KỲ
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
AUT đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Bên cạnh đó, 2/3 trận đối đầu gần nhất AUT là đội giành chiến thắng.Dự đoán: AUT
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của AUT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU EURO 2024
BÌNH LUẬN: