TRỰC TIẾP ANDERLECHT VS SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 25
Anderlecht
FT
3 - 1
(0-0)
Sint Truiden
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anderlecht
100%
Hòa
0%
Sint Truiden
0%
28/07 | Anderlecht | 1 - 0 | Sint Truiden |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
13/08 | Sint Truiden | 0 - 1 | Anderlecht |
12/02 | Anderlecht | 3 - 1 | Sint Truiden |
14/08 | Sint Truiden | 0 - 3 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Rigas Futbola Skola | 1 - 1 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
25/10 | Anderlecht | 2 - 0 | Ludogorets |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của ANDE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 31 |
2. | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 25 |
3. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
4. | Antwerpen | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 11 | 23 |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
7. | Union Saint-Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 19 |
8. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
9. | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | 18 |
10. | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | 17 |
11. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 17 |
12. | Dender | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 23 | 17 |
13. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
14. | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 7 |
BÌNH LUẬN: