TRỰC TIẾP ALMERIA VS GETAFE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 33
Almeria
Anthony Lozano (41')
FT
1 - 3
(1-1)
Getafe
(61') Jaime Mata
(48') Mason Greenwood
(27') Mason Greenwood
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Yellu Santiago -
Jonathan Viera
90+1'
-
Jonathan Viera
86'
-
86'
Jorge Martin -
Luka Romero
Cesar Monte80'
-
80'
Gaston Alvarez
Jose Angel Carmon -
80'
Alberto Risco
Luis Mill -
Marcos Pena
Leo Baptista70'
-
68'
Yellu Santiago
Ilaix Morib -
Sergio Arribas
Lucas Roberton62'
-
61'
Jaime Mata -
60'
Mason Greenwood -
57'
Jorge Martin
Oscar Rodrigue -
Lucas Robertone
55'
-
Adri Embarba
50'
-
48'
Mason Greenwood -
45'
Jaime Mata
Juanmi Latas -
Edgar Gonzalez
Dion Lop45'
-
Anthony Lozano
41'
-
Cesar Montes
38'
-
27'
Mason Greenwood -
26'
Omar Alderete
- THỐNG KÊ
21(11) | Sút bóng | 8(5) |
9 | Phạt góc | 2 |
15 | Phạm lỗi | 31 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25Luis Maximiano
-
18Marc Pubill
-
22C. Montes
-
21Chumi
-
24B. Langa
-
5L. Robertone
-
6D. Lopy
-
12L. Baptistao
-
8J. Viera
-
10Adri Embarba
-
15A. Lozano
- Đội hình dự bị:
-
29Marezi
-
4I. Baba
-
17Alex Pozo
-
1D. Marino
-
19S. Arribas
-
3E. Gonzalez
-
38L. Romero
-
20A. Centelles
-
13F. Martinez
-
26Marcos Pena
-
23I. Kone
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
16Diego Rico
-
15O. Alderete
-
2D. Dakonam
-
18J. Carmona
-
5Luis Milla
-
24I. Moriba
-
9O. Rodriguez
-
20Maksimovic
-
12M. Greenwood
-
14Juanmi
- Đội hình dự bị:
-
40D. Medenica
-
25Y. Santiago
-
3F. Angileri
-
37Alberto Risco
-
7J. Mata
-
32Jordi
-
31A. Revuelta
-
4G. Alvarez
-
1Daniel Fuzato
-
36Diego Lopez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Almeria
40%
Hòa
0%
Getafe
60%
- PHONG ĐỘ ALMERIA
- PHONG ĐỘ GETAFE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.93
ALM đang có phong độ không tốt khi thua 2/3 trận vừa qua. Trong khi đó, GET chơi ổn định khi bất bại 3/4 trận gần đây.Dự đoán: GET
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của ALM có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
10. | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | 25 |
11. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
12. | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | 24 |
13. | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | 23 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | 19 |
16. | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | 19 |
17. | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | 17 |
18. | Espanyol | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 31 | 16 |
19. | Valladolid | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 37 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: