TRỰC TIẾP ALGERIA VS BURKINA FASO
Can Cup 2023, vòng 2
Algeria
FT
2 - 2
(0-1)
Burkina Faso
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16A. Mandrea
-
20Y. Atal
-
2A. Mandi
-
21R.Bensebaïni
-
15R. Aït-Nouri
-
19N. Bentaleb
-
7R. Mahrez
-
6R. Zerrouki
-
10S. Feghouli
-
8Y. Belaïli
-
9B. Bounedjah
- Đội hình dự bị:
-
24Z. Belaïd
-
17F. Chaïbi
-
23R. M'Bolhi
-
12A. Ounas
-
4M. Tougaï
-
25Y. Larouci
-
3Van Den Kerkhof
-
5A. Touba
-
11H. Aouar
-
13I. Slimani
-
18M. Amoura
-
14H. Boudaoui
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16H. Koffi
-
25S. Yago
-
12E. Tapsoba
-
14I. Dayo
-
4A. Nagalo
-
24A. Guira
-
22B. Toure
-
15A. Tapsoba
-
20G. Sangare
-
9I. Kabore
-
13M. Konate
- Đội hình dự bị:
-
11M. Bangre
-
10B. Traore
-
26D. Salou
-
3A. Guiebre
-
19H. Bande
-
5N. Djiga
-
2Djibril Ouattara
-
17A. Ki
-
1H. Konate
-
8C. Badolo
-
18I. Ouedraogo
-
23K. Nikiema
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Algeria
20%
Hòa
60%
Burkina Faso
20%
20/01 | Algeria | 2 - 2 | Burkina Faso |
16/11 | Algeria | 2 - 2 | Burkina Faso |
08/09 | Burkina Faso | 1 - 1 | Algeria |
20/11 | Algeria | 1 - 0 | Burkina Faso |
12/10 | Burkina Faso | 3 - 2 | Algeria |
- PHONG ĐỘ ALGERIA
- PHONG ĐỘ BURKINA FASO
18/11 | Malawi | 3 - 0 | Burkina Faso |
15/11 | Burkina Faso | 0 - 1 | Senegal |
13/10 | Burundi | 0 - 2 | Burkina Faso |
11/10 | Burkina Faso | 4 - 1 | Burundi |
11/09 | Burkina Faso | 3 - 1 | Malawi |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.84
ALG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BFA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ALG
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
3/5 trận gần đây của ALG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BFA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
Thứ 5, ngày 18/01 | |||
21h00 | Equatorial Guinea | 4 - 2 | Guinea Bissau |
Thứ 6, ngày 19/01 | |||
00h00 | B.B.Ngà | 0 - 1 | Nigeria |
03h00 | Ai Cập | 2 - 2 | Ghana |
21h00 | Cape Verde | 3 - 0 | Mozambique |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
00h00 | Senegal | 3 - 1 | Cameroon |
03h00 | Guinea | 1 - 0 | Gambia |
21h00 | Algeria | 2 - 2 | Burkina Faso |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
00h00 | Mauritania | 2 - 3 | Angola |
03h00 | Tunisia | 1 - 1 | Mali |
21h00 | Ma Rốc | 1 - 1 | CHDC Congo |
Thứ 2, ngày 22/01 | |||
00h00 | Zambia | 1 - 1 | Tanzania |
03h00 | Nam Phi | 4 - 0 | Namibia |
BÌNH LUẬN: