TRỰC TIẾP ALAVES VS SEVILLA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 27
Alaves
FT
0 - 0
(0-0)
Sevilla
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Manu Vallejo
Luis Rioj89'
-
83'
Munir El-Haddadi
Jesus Coron -
83'
Ludwig Augustinsson
Marcos Acuna (chấn thương) -
79'
Luismi Cruz
Lucas Ocampo -
Jason
Edgar Mende78'
-
Manu Garcia
Pere Pon72'
-
Pere Pons
62'
-
58'
Oliver Torres
Joan Jorda -
58'
Rafa Mir
Youssef En-Nesyr -
Ruben Duarte
49'
-
Florian Lejeune
34'
-
12'
Joan Jordan
- THỐNG KÊ
14(2) | Sút bóng | 13(4) |
5 | Phạt góc | 5 |
16 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 4 |
34% | Cầm bóng | 66% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Pacheco
-
22F. Lejeune
-
5Laguardia
-
16Edgar Mendez
-
3Duarte
-
2A. Rodriguez
-
15Toni Moya
-
20Pere Pons
-
11Luis Rioja
-
17Edgar Mendez
-
9Joselu
- Đội hình dự bị:
-
18F. Pellistri
-
14M. Garcia
-
4M. Miazga
-
26Abdelkabir Abqar
-
12Navarro
-
27Javi Lopez
-
7M. Sylla
-
13Sivera
-
23Ximo Navarro
-
10J. Guidetti
-
24M. de la Fuente
-
25Jason
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Y. Bounou
-
6N. Gudelj
-
23J. Kounde
-
19M. Acuna
-
16J. Navas
-
18Delaney
-
10Rakitic
-
8Joan Jordan
-
15En-Nesyri
-
5L. Ocampos
-
9J. Corona
- Đội hình dự bị:
-
45Enrique Salas
-
30José Carmona
-
21Oliver Torres
-
27Luis Cruz
-
32Juanlu Sanchez
-
1Dmitrovic
-
36Chacartegui
-
31Javi Diaz
-
11El Haddadi
-
43Nacho Quintana
-
3L. Augustinsson
-
12Rafa Mir
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Alaves
60%
Hòa
20%
Sevilla
20%
- PHONG ĐỘ ALAVES
09/11 | Villarreal | 3 - 0 | Alaves |
02/11 | Alaves | 1 - 0 | Mallorca |
30/10 | SD Compostela | 0 - 1 | Alaves |
26/10 | Rayo Vallecano | 1 - 0 | Alaves |
19/10 | Alaves | 2 - 3 | Valladolid |
- PHONG ĐỘ SEVILLA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*1/2 : 0*0.95
ALA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, SEV thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SEV
Tài xỉu: 0.87*2*-0.97
3/5 trận gần đây của SEV có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
17. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: