TRỰC TIẾP ALAVES VS HUESCA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 33
Alaves
Rodrigo Battaglia (85')
FT
1 - 0
(0-0)
Huesca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Luis Rioja
Jot89'
-
85'
Borja Garcia
Denis Vavr -
Rodrigo Battaglia
85'
-
84'
Dani Escriche -
Deyverson
Josel84'
-
John Guidetti
Lucas Pere84'
-
77'
Mikel Rico
Jaime Seoan -
77'
Dani Escriche
David Ferreir -
77'
Idrissa Doumbia
Pedro Mosquer -
68'
Sergio Gomez
Sandro Ramire -
Facundo Pellistri
Pere Pon67'
-
Rodrigo Battaglia
60'
-
Martin Aguirregabiria
Ruben Duarte (chấn thương)45'
-
30'
Denis Vavro
- THỐNG KÊ
10(2) | Sút bóng | 9(1) |
7 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 4 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Pacheco
-
2C. Vigaray
-
5Laguardia
-
3Duarte
-
23Ximo Navarro
-
8Pina
-
20Pere Pons
-
6Battaglia
-
9Joselu
-
24Jota Peleteiro
-
7Lucas Perez
- Đội hình dự bị:
-
10Camarasa
-
16Edgar Mendez
-
14Deyverson
-
13Roberto Jimenez
-
17Adrian Marin
-
21Aguirregabiria
-
11Luis Rioja
-
37F. Pellistri
-
29Borja Sainz
-
26Javi López
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Santamaría
-
14Jorge Pulido
-
25Fernandez
-
4Pablo Insua
-
20Jaime Seoane
-
7D. Ferreiro
-
5P. Mosquera
-
11J. Galan
-
19Pedro Lopez
-
6Sandro Ramirez
-
9Rafa Mir
- Đội hình dự bị:
-
17Mikel Rico
-
1Alvaro Fernandez
-
12S. Okazaki
-
24Borja Garcia
-
18D. Siovas
-
21Juan Carlos
-
2A.Alvarez
-
23Dani Escriche
-
10Sergio Gomez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Alaves
60%
Hòa
20%
Huesca
20%
- PHONG ĐỘ ALAVES
09/11 | Villarreal | 3 - 0 | Alaves |
02/11 | Alaves | 1 - 0 | Mallorca |
30/10 | SD Compostela | 0 - 1 | Alaves |
26/10 | Rayo Vallecano | 1 - 0 | Alaves |
19/10 | Alaves | 2 - 3 | Valladolid |
- PHONG ĐỘ HUESCA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
ALA thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, HUE đang chơi tốt khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: HUE
Tài xỉu: 0.95*2*0.93
3/5 trận gần đây của HUE có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: