TRỰC TIẾP AL TAI VS AL TAAWON (KSA)
VĐQG Arập Xeut, vòng 26
Al Tai
FT
2 - 3
(2-1)
Al Taawon (KSA)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Tai
0%
Hòa
20%
Al Taawon (KSA)
80%
03/04 | Al Tai | 2 - 3 | Al Taawon (KSA) |
05/10 | Al Taawon (KSA) | 3 - 0 | Al Tai |
23/05 | Al Taawon (KSA) | 2 - 1 | Al Tai |
12/01 | Al Tai | 1 - 3 | Al Taawon (KSA) |
27/02 | Al Tai | 1 - 1 | Al Taawon (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL TAI
12/01 | Al Tai | 2 - 1 | Abha |
04/01 | Zulfi Club | 2 - 3 | Al Tai |
16/12 | Al Tai | 1 - 1 | Al Arabi (KSA) |
04/12 | Al Tai | 5 - 0 | Al Baten |
30/11 | Al Tai | 3 - 0 | Al Safa (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL TAAWON (KSA)
11/01 | Al Qadisiya | 0 - 3 | Al Taawon (KSA) |
07/01 | Al Taawon (KSA) | 0 - 3 | Al Qadisiya |
08/12 | Al Taawon (KSA) | 2 - 4 | Al Ahli (KSA) |
04/12 | Quwa Al Jawiya | 0 - 1 | Al Taawon (KSA) |
30/11 | Al Raed | 0 - 1 | Al Taawon (KSA) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TAWKSA khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TAWKSA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của TAWKSA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Hilal | 14 | 12 | 1 | 1 | 39 | 14 | 37 |
2. | Al Ittihad (KSA) | 14 | 12 | 1 | 1 | 33 | 10 | 37 |
3. | Al Nassr (KSA) | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 28 |
4. | Al Qadisiya | 14 | 9 | 1 | 4 | 19 | 11 | 28 |
5. | Al Ahli (KSA) | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 14 | 26 |
6. | Al Shabab (KSA) | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 15 | 26 |
7. | Al Riyadh | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 20 | 22 |
8. | Al Taawon (KSA) | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 14 | 21 |
9. | Al Khaleej(KSA) | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | 20 |
10. | Dhamak | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 26 | 18 |
11. | Al Ettifaq | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 23 | 18 |
12. | Al Kholood | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 27 | 16 |
13. | Al Raed | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | 14 |
14. | Al Oruba (KSA) | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 30 | 13 |
15. | Al Akhdood | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 22 | 12 |
16. | Al Wehda (KSA) | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 32 | 12 |
17. | Al Fayha | 14 | 1 | 6 | 7 | 10 | 24 | 9 |
18. | Al Fateh | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 26 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: